🌟 한숨

☆☆   Danh từ  

1. 걱정이 있을 때나 긴장했다가 마음을 놓을 때 길게 몰아서 내쉬는 숨.

1. THỞ DÀI, THỞ PHÀO: Hít hơi dài và thở ra khi lo lắng hoặc yên lòng sau khi căng thẳng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 깊은 한숨.
    A deep sigh.
  • 한숨 소리.
    Sigh.
  • 한숨이 나오다.
    Sigh.
  • 한숨이 섞이다.
    Sigh mixed.
  • 한숨을 내쉬다.
    Sigh.
  • 한숨을 쉬다.
    Sigh.
  • 승규는 한숨 섞인 말로 자신의 신세를 한탄했다.
    Seung-gyu lamented his troubles with a mixture of sighs.
  • 지수는 아슬아슬하게 교통사고를 면하고는 자기도 모르게 한숨을 쉬었다.
    Jisoo narrowly escaped a traffic accident and sighed unknowingly.
  • 왜 그렇게 땅이 꺼져라 한숨을 쉬니?
    Why are you sighing so low?
    요즘 걱정거리가 많아서 말이야.
    I've got a lot to worry about these days.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한숨 (한숨)
📚 thể loại: Hiện tượng sinh lí  


🗣️ 한숨 @ Giải nghĩa

🗣️ 한숨 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57)