🌟 낚시하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 낚시하다 (
낙씨하다
)
📚 Từ phái sinh: • 낚시: 물고기를 낚는 데 쓰는 끝이 뾰족한 작은 도구., 물고기를 낚는 데 쓰는 물품들이…
🗣️ 낚시하다 @ Ví dụ cụ thể
- 낚시터에서 낚시하다. [낚시터]
- 한가로이 낚시하다. [한가로이 (閑暇로이)]
🌷 ㄴㅅㅎㄷ: Initial sound 낚시하다
-
ㄴㅅㅎㄷ (
느슨하다
)
: 잡아매거나 묶은 끈, 매듭 등이 살짝 풀어져 헐겁다.
☆
Tính từ
🌏 LỎNG LẺO: Dây buộc, nút thắt được nới ra và lỏng lẻo. -
ㄴㅅㅎㄷ (
능숙하다
)
: 어떤 일에 뛰어나고 익숙하다.
☆
Tính từ
🌏 THUẦN THỤC, ĐIÊU LUYỆN: Giỏi và thuần thục trong một việc gì đó.
• Thông tin địa lí (138) • Xem phim (105) • Ngôn ngữ (160) • Chế độ xã hội (81) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (23) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Lịch sử (92) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thời gian (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mua sắm (99) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Việc nhà (48) • Tìm đường (20) • So sánh văn hóa (78)