🌟 낚시질하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 낚시질하다 (
낙씨질하다
)
📚 Từ phái sinh: • 낚시질: 낚시로 물고기를 잡는 일.
🌷 ㄴㅅㅈㅎㄷ: Initial sound 낚시질하다
-
ㄴㅅㅈㅎㄷ (
낚시질하다
)
: 낚시로 물고기를 잡다.
Động từ
🌏 CÂU CÁ: Việc bắt cá bằng lưỡi câu.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình (57) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn luận (36) • Gọi món (132) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chế độ xã hội (81) • So sánh văn hóa (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Việc nhà (48) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (255) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (23) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề xã hội (67) • Chào hỏi (17)