🌟 낚시질하다

Động từ  

1. 낚시로 물고기를 잡다.

1. CÂU CÁ: Việc bắt cá bằng lưỡi câu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 낚시질하러 강으로 가다.
    Going to the river for fishing.
  • 낚시질하러 바다에 가다.
    Go to the sea for fishing.
  • 낚시질하며 시간을 보내다.
    Spend time fishing.
  • 우리는 낚시질하러 강으로 갔다.
    We went fishing in the river.
  • 바닷가에는 낚시질하는 노인이 앉아 있었다.
    There was an old man fishing on the beach.
  • 그는 한가할 때에는 낚시질하며 시간을 보냈다.
    He spent his free time fishing.
  • 앗! 또 한 마리 잡혔다.
    Ow! another one caught.
    오늘은 낚시질할 맛이 나네.
    It tastes like fishing today.
Từ đồng nghĩa 낚시하다: 물고기를 낚는 데 쓰는 도구를 사용해 물고기를 잡다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 낚시질하다 (낙씨질하다)
📚 Từ phái sinh: 낚시질: 낚시로 물고기를 잡는 일.

💕Start 낚시질하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97)