🌟 낚시터

  Danh từ  

1. 물고기를 낚는 데 쓰는 도구를 사용해 물고기를 잡는 곳.

1. CHỖ CÂU CÁ: Nơi bắt cá bằng cách sử dụng các dụng cụ câu cá.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 강가의 낚시터.
    Fishing spot by the river.
  • 낚시터를 잡다.
    Catch a fishing spot.
  • 낚시터에 가다.
    Go to a fishing spot.
  • 낚시터에서 낚시하다.
    Fishing in fishing grounds.
  • 낚시터에서 물고기를 잡다.
    Catch fish in the fishing grounds.
  • 낚시터에서는 고기가 잘 낚일 만한 자리를 잡는 것이 중요하다.
    It is important that in fishing grounds it is well placed for fish to be caught.
  • 낚시터에서 막 잡아 올린 붕어로 만든 매운탕은 정말 일품이었다.
    The fish stew just caught in the fishing grounds was truly excellent.
  • 이렇게 날씨가 추운데 고기가 잘 잡힐까요?
    Is the weather going to be this cold?
    여기는 계절과 상관없이 고기가 잘 잡히는 낚시터니까 그런 걱정 안 해도 돼.
    This is a good fishing spot for fish regardless of season, so you don't have to worry about that.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 낚시터 (낙씨터)
📚 thể loại: Cơ sở và thiết bị vui chơi giải trí   Sinh hoạt lúc nhàn rỗi  

🗣️ 낚시터 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)