🌟 낚시터

  Danh từ  

1. 물고기를 낚는 데 쓰는 도구를 사용해 물고기를 잡는 곳.

1. CHỖ CÂU CÁ: Nơi bắt cá bằng cách sử dụng các dụng cụ câu cá.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 강가의 낚시터.
    Fishing spot by the river.
  • Google translate 낚시터를 잡다.
    Catch a fishing spot.
  • Google translate 낚시터에 가다.
    Go to a fishing spot.
  • Google translate 낚시터에서 낚시하다.
    Fishing in fishing grounds.
  • Google translate 낚시터에서 물고기를 잡다.
    Catch fish in the fishing grounds.
  • Google translate 낚시터에서는 고기가 잘 낚일 만한 자리를 잡는 것이 중요하다.
    It is important that in fishing grounds it is well placed for fish to be caught.
  • Google translate 낚시터에서 막 잡아 올린 붕어로 만든 매운탕은 정말 일품이었다.
    The fish stew just caught in the fishing grounds was truly excellent.
  • Google translate 이렇게 날씨가 추운데 고기가 잘 잡힐까요?
    Is the weather going to be this cold?
    Google translate 여기는 계절과 상관없이 고기가 잘 잡히는 낚시터니까 그런 걱정 안 해도 돼.
    This is a good fishing spot for fish regardless of season, so you don't have to worry about that.

낚시터: fishing place,つりば【釣り場】,Pêche,lugar de pesca a caña,مكان لصيد السمك,загасчлах газар,chỗ câu cá,สถานที่ตกปลา,kolam pemancingan, empang,место рыбалки,钓鱼场,垂钓处,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 낚시터 (낙씨터)
📚 thể loại: Cơ sở và thiết bị vui chơi giải trí   Sinh hoạt lúc nhàn rỗi  

🗣️ 낚시터 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47)