🌟 낚시터
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 낚시터 (
낙씨터
)
📚 thể loại: Cơ sở và thiết bị vui chơi giải trí Sinh hoạt lúc nhàn rỗi
🗣️ 낚시터 @ Ví dụ cụ thể
- 낚시터. [터]
🌷 ㄴㅅㅌ: Initial sound 낚시터
-
ㄴㅅㅌ (
낚시터
)
: 물고기를 낚는 데 쓰는 도구를 사용해 물고기를 잡는 곳.
☆
Danh từ
🌏 CHỖ CÂU CÁ: Nơi bắt cá bằng cách sử dụng các dụng cụ câu cá. -
ㄴㅅㅌ (
눈사태
)
: 산이나 절벽 등에 쌓인 눈이 갑자기 무너지면서 아래로 한꺼번에 떨어지는 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ LỞ TUYẾT, TUYẾT LỞ: Việc tuyết phủ trên núi hoặc vách đá vv...đột ngột sụt xuống và rơi xuống dưới cùng một lúc. -
ㄴㅅㅌ (
논스톱
)
: 탈것이 중간에 서는 곳 없이 목적지까지 가는 것.
Danh từ
🌏 ĐI THẲNG, BAY THẲNG: Việc phương tiện giao thông đi thẳng tới đích đến mà không dừng lại giữa chừng.
• Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Việc nhà (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn ngữ (160) • Xem phim (105) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình (57) • Chính trị (149) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi món (132) • Cảm ơn (8) • Giáo dục (151) • Luật (42) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (255) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)