🌟 토너먼트 (tournament)

Danh từ  

1. 여러 팀이 경기를 할 때, 진 팀은 떨어지고 이긴 팀끼리 겨루어 마지막 남은 두 팀이 우승을 가리는 경기 방식.

1. ĐẤU LOẠI TRỰC TIẾP: Cách thức thi đấu khi có nhiều đội cùng tham gia, đội thua sẽ bị loại, các đội thắng đấu với nhau và cứ tiếp tục như vậy cho đến khi còn 2 đội cuối cùng đấu với nhau để phân định bên thắng cuộc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 토너먼트 경기.
    Tournament competition.
  • Google translate 토너먼트 대회.
    Tournament.
  • Google translate 토너먼트 방식.
    Tournament style.
  • Google translate 토너먼트로 짜다.
    Weave it into a tournament.
  • Google translate 토너먼트로 진행하다.
    Proceed with the tournament.
  • Google translate 토너먼트에 강하다.
    Strong in the tournament.
  • Google translate 토너먼트에서 이기다.
    Win the tournament.
  • Google translate 그 나라 축구팀은 토너먼트 경기에 강하다는 평가를 받는다.
    The country's football team is rated strong in tournament play.
  • Google translate 우리 팀은 토너먼트 방식으로 진행된 대회에서 마지막 결승전까지 올라갔다.
    Our team went up to the final round in a tournament-style competition.
  • Google translate 선배님, 이번 대회는 평소와 다르게 토너먼트로 치른다고 합니다.
    Senior, this tournament is going to be held as a tournament unlike usual.
    Google translate 그래? 조금 당황스러울 수 있지만 그래도 침착하게 우리 실력을 보여주자.
    Yeah? it may be a little embarrassing, but let's show our skills calmly.
Từ tham khảo 리그전(league戰): 야구, 축구, 농구 등에서, 경기에 참가한 모든 팀이 서로 한 …

토너먼트: tournament game,トーナメント。かちぬきせん【勝ち抜き戦】,tournoi,torneo,تصفيات البطولة,шигшээ тэмцээн, турнир,đấu loại trực tiếp,การแข่งขัน, การแข่งขันชิงชนะเลิศ, การแข่งขันเข้ารอบ,turnamen,турнир,淘汰赛,


🗣️ 토너먼트 (tournament) @ Giải nghĩa

🗣️ 토너먼트 (tournament) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91)