🌟 토너먼트 (tournament)
Danh từ
🗣️ 토너먼트 (tournament) @ Giải nghĩa
- 패자 부활전 (敗者復活戰) : 토너먼트 경기에서, 진 사람이나 단체에게 다시 한번 그 경기에 참가할 기회를 주기 위해 하는 시합.
🗣️ 토너먼트 (tournament) @ Ví dụ cụ thể
- 토너먼트 대진표. [대진표 (對陣表)]
🌷 ㅌㄴㅁㅌ: Initial sound 토너먼트
-
ㅌㄴㅁㅌ (
토너먼트
)
: 여러 팀이 경기를 할 때, 진 팀은 떨어지고 이긴 팀끼리 겨루어 마지막 남은 두 팀이 우승을 가리는 경기 방식.
Danh từ
🌏 ĐẤU LOẠI TRỰC TIẾP: Cách thức thi đấu khi có nhiều đội cùng tham gia, đội thua sẽ bị loại, các đội thắng đấu với nhau và cứ tiếp tục như vậy cho đến khi còn 2 đội cuối cùng đấu với nhau để phân định bên thắng cuộc.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề xã hội (67) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn ngữ (160) • Gọi điện thoại (15) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tâm lí (191) • So sánh văn hóa (78) • Chào hỏi (17) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (255) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Lịch sử (92) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khoa học và kĩ thuật (91)