🌟 레드카드 (red card)
Danh từ
🌷 ㄹㄷㅋㄷ: Initial sound 레드카드
-
ㄹㄷㅋㄷ (
레드카드
)
: 운동 경기에서, 심판이 선수에게 퇴장의 표시로 내보이는 빨간색 카드.
Danh từ
🌏 THẺ ĐỎ: Thẻ màu đỏ mà trọng tài đưa ra cho cầu thủ xem để biểu thị việc đuổi khỏi sân vận động trong thi đấu thể thao.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói ngày tháng (59) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Triết học, luân lí (86) • Thông tin địa lí (138) • Sở thích (103) • Ngôn ngữ (160) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Việc nhà (48) • Tôn giáo (43) • Gọi món (132) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Luật (42) • Đời sống học đường (208) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn luận (36) • Hẹn (4) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (78) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Lịch sử (92)