🌟 레드카드 (red card)
Danh từ
🌷 ㄹㄷㅋㄷ: Initial sound 레드카드
-
ㄹㄷㅋㄷ (
레드카드
)
: 운동 경기에서, 심판이 선수에게 퇴장의 표시로 내보이는 빨간색 카드.
Danh từ
🌏 THẺ ĐỎ: Thẻ màu đỏ mà trọng tài đưa ra cho cầu thủ xem để biểu thị việc đuổi khỏi sân vận động trong thi đấu thể thao.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Luật (42) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề môi trường (226) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (255) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi món (132) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thời tiết và mùa (101) • Lịch sử (92) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giáo dục (151) • Việc nhà (48) • Hẹn (4) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)