🌟 넓적다리

Danh từ  

1. 무릎 위쪽의 다리.

1. ĐÙI: Phần chân trên đầu gối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 넓적다리 근육.
    Wide-legged muscle.
  • Google translate 넓적다리 부분.
    The thighs.
  • Google translate 넓적다리 살.
    Broad-legged flesh.
  • Google translate 넓적다리 통증.
    Wide leg pain.
  • Google translate 넓적다리가 굵다.
    Thick thighs.
  • Google translate 넓적다리가 아프다.
    My thigh hurts.
  • Google translate 그는 경기 도중 무릎 위쪽 넓적다리에 통증을 느껴 시합에 기권했다.
    He felt pain in his upper thigh during the game and withdrew from the match.
  • Google translate 나는 잠이 오면 연필로 넓적다리를 찔러서 잠을 쫓아 가며 열심히 공부했다.
    When i fell asleep, i poked my thigh with a pencil and studied hard, chasing my sleep.
  • Google translate 넓적다리 쪽 살을 빼려면 어떻게 해야 하나요?
    How can i lose weight on my thighs?
    Google translate 무릎 윗부분의 살은 달리기를 열심히 하셔야 빠집니다.
    The upper part of the knee should be lost if you run hard.

넓적다리: thigh,ふともも【太もも】。だいたい【大腿】,cuisse,muslo,فخذ,гуя,đùi,ต้นขา,paha,бедро,大腿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 넓적다리 (넙쩍따리)


🗣️ 넓적다리 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Lịch sử (92) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82)