🌟 넓적다리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 넓적다리 (
넙쩍따리
)
🗣️ 넓적다리 @ Giải nghĩa
- 넙적다리 : → 넓적다리
🌷 ㄴㅈㄷㄹ: Initial sound 넓적다리
-
ㄴㅈㄷㄹ (
넓적다리
)
: 무릎 위쪽의 다리.
Danh từ
🌏 ĐÙI: Phần chân trên đầu gối. -
ㄴㅈㄷㄹ (
넙적다리
)
: → 넓적다리
Danh từ
🌏
• Khí hậu (53) • Sức khỏe (155) • Mua sắm (99) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giáo dục (151) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tính cách (365) • Lịch sử (92) • Xem phim (105) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (23) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Luật (42) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình (57) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (82)