🌟 괴발개발
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 괴발개발 (
괴ː발개발
) • 괴발개발 (궤ː발개발
)
🌷 ㄱㅂㄱㅂ: Initial sound 괴발개발
-
ㄱㅂㄱㅂ (
금방금방
)
: 아주 빨리.
Phó từ
🌏 RẤT NHANH CHÓNG: Rất nhanh chóng. -
ㄱㅂㄱㅂ (
고분고분
)
: 남이 시키는 대로 공손하게 말을 잘 듣거나 행동이 얌전한 모양.
Phó từ
🌏 RĂM RẮP: Bộ dạng nghe và làm theo lời sai bảo một cách ngoan ngoãn. -
ㄱㅂㄱㅂ (
괴발개발
)
: 글씨를 알아보기 어려울 만큼 아무렇게나 써 놓은 모양.
Danh từ
🌏 CHỮ VIẾT NGUỆCH NGOẠC: Nét chữ viết nguệch ngoạc đến mức không thể đọc được. -
ㄱㅂㄱㅂ (
고불고불
)
: 모양이 곧지 않고 이리저리 구부러진 모양.
Phó từ
🌏 NGOẰN NGOÈO, KHÚC KHUỶU, CONG QUEO: Hình dáng không ngay thẳng mà cong lệch chỗ này chỗ kia. -
ㄱㅂㄱㅂ (
구불구불
)
: 이리저리 여러 번 구부러져 있는 모양.
Phó từ
🌏 NGOẰN NGHÈO, VÒNG VÈO, KHÚC KHUỶU: Dáng vẻ cong lệch nhiều lần chỗ nọ chỗ kia.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tâm lí (191) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (52) • Khí hậu (53) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi điện thoại (15) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình (57) • Chính trị (149) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (52) • Chế độ xã hội (81) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn luận (36) • Thể thao (88) • Xem phim (105) • Việc nhà (48) • Mua sắm (99) • Giáo dục (151) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả vị trí (70)