🌟 안전모 (安全帽)

Danh từ  

1. 공장이나 공사장 또는 운동 경기장 등에서 머리를 보호하기 위하여 쓰는 모자.

1. MŨ BẢO HIỂM: Mũ dùng để bảo vệ đầu trong sân vận động, nhà máy hoặc công trường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 안전모를 들다.
    Lift a safety helmet.
  • 안전모를 벗다.
    Take off the safety helmet.
  • 안전모를 쓰다.
    Wear a safety helmet.
  • 안전모를 집다.
    Pick up a safety helmet.
  • 안전모를 착용하다.
    Wear a safety helmet.
  • 공사 현장에서는 항상 머리를 보호하는 안전모를 써야 한다.
    Head protection should always be worn at construction sites.
  • 머리 위로 망치가 떨어졌지만 안전모 덕분에 크게 다치지 않았다.
    The hammer fell overhead but was not seriously injured thanks to the safety helmet.
  • 공장에 들어갈 때는 반드시 안전모를 착용해 주세요.
    Make sure to wear a safety helmet when entering the factory.
    안전 관리를 철저하게 하시는군요.
    You're doing a thorough job of safety management.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 안전모 (안전모)

🗣️ 안전모 (安全帽) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Luật (42) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8)