🌟 안전모 (安全帽)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 안전모 (
안전모
)
🗣️ 안전모 (安全帽) @ Ví dụ cụ thể
- 공사 현장에 간 우리에게 현장 소장님은 안전모 착용을 요구하였다. [착용 (着用)]
🌷 ㅇㅈㅁ: Initial sound 안전모
-
ㅇㅈㅁ (
아줌마
)
: (낮추는 말로) 남남끼리에서 결혼한 여자를 이르거나 부르는 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DÌ, CÔ: Từ để chỉ hoặc gọi người phụ nữ đã kết hôn trong nhóm người lạ. -
ㅇㅈㅁ (
원주민
)
: 어떤 지역에 원래부터 살고 있는 사람들.
☆
Danh từ
🌏 DÂN BẢN ĐỊA, THỔ DÂN: Những người vốn dĩ sống ngay từ đầu ở một vùng nào đó. -
ㅇㅈㅁ (
이주민
)
: 다른 곳으로 옮겨 가서 사는 사람. 또는 다른 곳에서 옮겨 와서 사는 사람.
☆
Danh từ
🌏 DÂN DI TRÚ, DÂN DI CƯ: Người chuyển đến nơi khác sinh sống, hoặc người từ nơi khác đến sinh sống và định cư. -
ㅇㅈㅁ (
외조모
)
: 어머니의 친어머니.
Danh từ
🌏 BÀ NGOẠI: Mẹ ruột của mẹ. -
ㅇㅈㅁ (
오자미
)
: 헝겊 주머니에 콩 등을 넣어 둥글게 만든 것.
Danh từ
🌏 OJAMI: Túi được khâu tròn từ mảnh vải, để đựng đỗ v.v... -
ㅇㅈㅁ (
안전망
)
: 사람이 다치는 것을 막기 위해 치는 그물.
Danh từ
🌏 LƯỚI AN TOÀN: Mạng chắn ngăn cho người không bị thương. -
ㅇㅈㅁ (
안전모
)
: 공장이나 공사장 또는 운동 경기장 등에서 머리를 보호하기 위하여 쓰는 모자.
Danh từ
🌏 MŨ BẢO HIỂM: Mũ dùng để bảo vệ đầu trong sân vận động, nhà máy hoặc công trường. -
ㅇㅈㅁ (
인정미
)
: 남을 생각하고 도와주는 마음이 담긴 따뜻한 느낌.
Danh từ
🌏 VẺ ĐẸP NHÂN TỪ: Cảm giác ấm áp chứa đựng trong tấm lòng luôn suy nghĩ về người khác và giúp đỡ họ. -
ㅇㅈㅁ (
인절미
)
: 찐 찹쌀을 쫄깃쫄깃해지도록 친 다음 네모나게 썰어 콩이나 팥 가루를 묻힌 떡.
Danh từ
🌏 INJEOLMI: Loại bánh tteok được làm từ gạo nếp hấp chín rồi đem giã cho đến khi bột dẻo dính, sau đó đem cắt thành miếng hình chữ nhật rồi bọc bột đậu nành hoặc bột đậu đỏ. -
ㅇㅈㅁ (
인조물
)
: 자연적으로 만들어진 것이 아닌 화학적으로 합성하여 만든 물질.
Danh từ
🌏 VẬT NHÂN TẠO: Những vật chất được tạo ra từ việc kết hợp các nhân tố hóa học, không được tạo thành từ tự nhiên. -
ㅇㅈㅁ (
이재민
)
: 홍수, 지진, 화재 등의 재해로 피해를 입은 사람.
Danh từ
🌏 NẠN NHÂN, DÂN BỊ NẠN: Người bị thiệt hại do thiên tai như lũ lụt, động đất, hỏa hoạn v.v... -
ㅇㅈㅁ (
연재물
)
: 신문이나 잡지 등에 계속 이어서 싣는 글이나 만화 등.
Danh từ
🌏 TRUYỆN DÀI KỲ, PHÓNG SỰ DÀI KỲ: Bài viết hoặc truyện tranh v.v... được đăng liên tiếp trên báo hoặc tạp chí v.v...
• Tôn giáo (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Đời sống học đường (208) • Gọi món (132) • Chế độ xã hội (81) • Hẹn (4) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả trang phục (110) • Giáo dục (151) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (23) • Khí hậu (53) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Luật (42) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (119) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tính cách (365) • Cảm ơn (8)