🌟 소용 (所用)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 이익이나 쓸모.

1. CÔNG DỤNG, LỢI ÍCH: Công dụng hay lợi ích nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소용 가치.
    Useful value.
  • Google translate 소용이 없다.
    No use.
  • Google translate 소용이 있다.
    It works.
  • Google translate 소용을 따지다.
    Weigh the use.
  • Google translate 아무리 돈이 많아도 몸이 건강하지 않으면 아무런 소용이 없다.
    No matter how much money you have, it's no use if you're not healthy.
  • Google translate 지수는 검소한 성격으로 소용 가치가 없는 물건은 절대 사지 않는다.
    The index is of a frugal nature and never buys goods of no use.

소용: use; good,しょよう【所用】。つかいみち【使い道】,utilité, nécessité, usage, emploi, service,uso, servicio,نَفْع,ашиг тус, нэмэр, хэрэгцээ, тус нэмэр,công dụng, lợi ích,ประโยชน์,manfaat, guna,польза,用处,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소용 (소ː용)
📚 Từ phái sinh: 소용되다(所用되다): 어떤 용도로 쓰이다.

🗣️ 소용 (所用) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Sở thích (103) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Nói về lỗi lầm (28) Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4)