🌟 후줄근하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 후줄근하다 (
후줄근하다
) • 후줄근한 (후줄근한
) • 후줄근하여 (후줄근하여
) 후줄근해 (후줄근해
) • 후줄근하니 (후줄근하니
) • 후줄근합니다 (후줄근함니다
)
🌷 ㅎㅈㄱㅎㄷ: Initial sound 후줄근하다
-
ㅎㅈㄱㅎㄷ (
후줄근하다
)
: 옷이나 종이 등이 젖거나 빳빳한 기운이 빠져 보기 흉하게 축 늘어져 있다.
Tính từ
🌏 RŨ, Ủ RŨ: Những thứ như áo hay giấy bị ướt hoặc khí thế cứng cáp mất hết khiến cho uể oải trông khó coi.
• Tìm đường (20) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tính cách (365) • Sở thích (103) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng bệnh viện (204) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (76) • Hẹn (4) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình (57) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi món (132) • Chào hỏi (17) • Việc nhà (48) • Vấn đề xã hội (67) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Luật (42) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giáo dục (151)