🌟 후줄근하다

Tính từ  

1. 옷이나 종이 등이 젖거나 빳빳한 기운이 빠져 보기 흉하게 축 늘어져 있다.

1. , Ủ RŨ: Những thứ như áo hay giấy bị ướt hoặc khí thế cứng cáp mất hết khiến cho uể oải trông khó coi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 후줄근하게 젖다.
    Drenched to the skin.
  • Google translate 후줄근하게 흘러내리다.
    Flows loose.
  • Google translate 옷이 후줄근하다.
    The clothes are shabby.
  • Google translate 옷차림이 후줄근하다.
    Dressed in a slovenly manner.
  • Google translate 종이가 후줄근하다.
    The paper is loose.
  • Google translate 민준이는 땀을 많이 흘렸는지 옷이 후줄근하게 젖어 있었다.
    Min-jun must have sweated a lot, his clothes were damp.
  • Google translate 그는 옷차림도 후줄근하고 얼굴도 초췌하여 꼭 거지 같았다.
    He was dressed shabby and haggard, and a haggard face.
  • Google translate 그 남자 어땠어?
    How was he?
    Google translate 오래 입은 것처럼 후줄근한 옷을 입고 와서 인상이 별로 안 좋았어.
    You don't look very good in that shabby dress like you've worn for a long time.

후줄근하다: sloppy; soggy; saggy,くたくただ,négligé, débraillé, désordonné,húmedo, mojado,مبلّل، مشبع بالماء,шолбойх, унжих, нэлмийх,rũ, ủ rũ,ย้วย, อ่อนปวกเปียก, เปียกปอน, เปียกชุ่ม, เปียกโชก, เปียกชื้น,lepek, lemas,невзрачный; намокший,软乎乎,

2. 몹시 지치고 고단하여 몸이 축 늘어질 정도로 힘이 없다.

2. RŨ RƯỢI, UỂ OẢI: Rất mệt mỏi và kiệt sức nên cơ thể không có chút sức lực nào tới mức uể oải.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 후줄근한 기운.
    Relaxed energy.
  • Google translate 후줄근하게 늘어지다.
    Hang loose.
  • Google translate 기분이 후줄근하다.
    I feel lighthearted.
  • Google translate 마음이 후줄근하다.
    My mind is flustered.
  • Google translate 지쳐서 후줄근하다.
    Tired and flabby.
  • Google translate 나는 후줄근한 기분을 달래기 위해 친구들을 만났다.
    I met my friends to soothe my flabby mood.
  • Google translate 한참을 걸어온 우리는 후줄근하게 늘어져서 잠시 쉬었다.
    We walked for a long time and we relaxed and rested for a while.
  • Google translate 계속 비가 와서 그런가 좀 울적하네.
    Maybe it's because it keeps raining.
    Google translate 나도 며칠 전부터 계속 마음이 후줄근해.
    I've been feeling sloppy since a few days ago, too.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 후줄근하다 (후줄근하다) 후줄근한 (후줄근한) 후줄근하여 (후줄근하여) 후줄근해 (후줄근해) 후줄근하니 (후줄근하니) 후줄근합니다 (후줄근함니다)

💕Start 후줄근하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Luật (42) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151)