🌟 널어놓다

Động từ  

1. 널어서 벌여 놓다.

1. PHƠI: Bày ra phơi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고추를 널어놓다.
    Spread peppers.
  • 물건을 널어놓다.
    Lay things out.
  • 빨래를 널어놓다.
    Hang out the laundry.
  • 마당에 널어놓다.
    To hang out in the yard.
  • 빨랫줄에 널어놓다.
    Lay it on a clothesline.
  • 햇볕에 넣어놓다.
    Put it in the sun.
  • 어머니는 삶은 행주를 말리기 위해 햇볕에 널어놓으셨다.
    Mother hung a boiled dishcloth in the sun to dry.
  • 나는 빨래줄에 널어놓은 빨래들이 바람에 날아가지 않도록 집게로 고정했다.
    I fixed the clothes on the clothesline with tongs so that they wouldn't fly away in the wind.
  • 고추 좀 마당에 널어놓고 오렴.
    Just hang the peppers in the yard.
    돗자리 위에 여기저기 흩어 놓으면 되지요?
    Can i just scatter them all over the mat?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 널어놓다 (너러노타) 널어놓는 (너러논는) 널어놓으니 (너러노으니) 널어놓아 (너러노아) 널어놔 (너러놔) 널어놓습니다 (너러노씀니다)

🗣️ 널어놓다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)