🌟 화문석 (花紋席)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 화문석 (
화문석
) • 화문석이 (화문서기
) • 화문석도 (화문석또
) • 화문석만 (화문성만
)
🌷 ㅎㅁㅅ: Initial sound 화문석
-
ㅎㅁㅅ (
화물선
)
: 화물을 실어 나르는 배.
Danh từ
🌏 TÀU CHỞ HÀNG: Tàu thuyền chuyên chở hàng hóa. -
ㅎㅁㅅ (
형무소
)
: 죄를 지은 사람을 가두어 두고 관리하는 시설.
Danh từ
🌏 NHÀ TÙ, TRẠI GIAM: Nơi giam giữ và quản lý người phạm tội. -
ㅎㅁㅅ (
화문석
)
: 꽃무늬를 넣어서 짠 돗자리.
Danh từ
🌏 CHIẾU HOA: Chiếu đan có hoa văn hình hoa.
• Lịch sử (92) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tâm lí (191) • Sức khỏe (155) • Hẹn (4) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (255) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả vị trí (70) • Thông tin địa lí (138) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xem phim (105) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt công sở (197) • Nói về lỗi lầm (28) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cảm ơn (8)