🌟 화문석 (花紋席)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 화문석 (
화문석
) • 화문석이 (화문서기
) • 화문석도 (화문석또
) • 화문석만 (화문성만
)
🌷 ㅎㅁㅅ: Initial sound 화문석
-
ㅎㅁㅅ (
화물선
)
: 화물을 실어 나르는 배.
Danh từ
🌏 TÀU CHỞ HÀNG: Tàu thuyền chuyên chở hàng hóa. -
ㅎㅁㅅ (
형무소
)
: 죄를 지은 사람을 가두어 두고 관리하는 시설.
Danh từ
🌏 NHÀ TÙ, TRẠI GIAM: Nơi giam giữ và quản lý người phạm tội. -
ㅎㅁㅅ (
화문석
)
: 꽃무늬를 넣어서 짠 돗자리.
Danh từ
🌏 CHIẾU HOA: Chiếu đan có hoa văn hình hoa.
• Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (23) • Triết học, luân lí (86) • Tìm đường (20) • Thời tiết và mùa (101) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề môi trường (226)