🌟 화문석 (花紋席)

Danh từ  

1. 꽃무늬를 넣어서 짠 돗자리.

1. CHIẾU HOA: Chiếu đan có hoa văn hình hoa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 화문석을 깔다.
    Lay the granite.
  • 화문석을 사다.
    Buy a fossil.
  • 화문석을 짜다.
    Weave a fossil.
  • 화문석을 펴다.
    Spread the fossil.
  • 화문석 위에 앉다.
    Sitting on a fossil.
  • 우리는 마루에 화문석을 펴고 누워 시원한 바람을 맞았다.
    We lay on the floor with our wreaths outstretched, facing the cool breeze.
  • 예부터 강화도에서 만들어진 화문석은 품질이 좋기로 유명하다.
    Hwamunseok made in ganghwa island from ancient times is famous for its high quality.
  • 화문석은 꽃무늬가 특히나 멋지네요.
    This floral stone has a particularly nice floral design.
    네, 직접 한 올씩 손으로 엮어낸 것이랍니다.
    Yeah, they're hand-knitted.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 화문석 (화문석) 화문석이 (화문서기) 화문석도 (화문석또) 화문석만 (화문성만)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226)