🌟 화물선 (貨物船)

Danh từ  

1. 화물을 실어 나르는 배.

1. TÀU CHỞ HÀNG: Tàu thuyền chuyên chở hàng hóa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 화물선이 정박되다.
    The freighter is anchored.
  • Google translate 화물선을 타다.
    Ride a cargo ship.
  • Google translate 화물선에 싣다.
    To load onto a freighter.
  • Google translate 화물선에 오르다.
    Get on the freighter.
  • Google translate 화물선으로 수송하다.
    Transport by cargo ship.
  • Google translate 화물을 가득 실은 화물선이 항구를 떠났다.
    A cargo ship full of cargo left the port.
  • Google translate 연안에는 여객선을 비롯해 여러 척의 화물선이 정박해 있었다.
    There were several cargo ships anchored along the coast, including ferries.
  • Google translate 수출할 자동차들은 어떻게 운반할 건가요?
    How are you going to transport the cars to be exported?
    Google translate 화물선에 실어서 운반할 계획입니다.
    We plan to load and transport it on a freighter.
Từ tham khảo 여객선(旅客船): 사람을 태워 나르는 배.

화물선: freight vessel; cargo ship,かもつせん【貨物船】,cargo,buque de carga,سفينة شحن,ачааны усан онгоц,tàu chở hàng,เรือบรรทุกสินค้า, เรือขนส่งสินค้า,kapal kargo,грузовое судно; грузовое морское судно,货船,货轮,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 화물선 (화ː물썬)

🗣️ 화물선 (貨物船) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97)