🌟 화물선 (貨物船)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 화물선 (
화ː물썬
)
🗣️ 화물선 (貨物船) @ Ví dụ cụ thể
- 화물선 침몰 소식 들었어? [침몰 (沈沒)]
- 응, 화물선의 침몰로 온갖 물건들이 지금 바다 위를 떠다닌대. [침몰 (沈沒)]
- 붕붕거리는 화물선. [붕붕거리다]
- 화물선 밑창. [밑창]
- 컨테이너 화물선. [컨테이너 (container)]
- 부두 근처는 컨테이너를 화물선에서 내리느라 분주했다. [컨테이너 (container)]
- 네, 오늘 오전 우리 컨테이너를 실은 화물선이 출항했습니다. [컨테이너 (container)]
- 화물선 선주. [선주 (船主)]
🌷 ㅎㅁㅅ: Initial sound 화물선
-
ㅎㅁㅅ (
화물선
)
: 화물을 실어 나르는 배.
Danh từ
🌏 TÀU CHỞ HÀNG: Tàu thuyền chuyên chở hàng hóa. -
ㅎㅁㅅ (
형무소
)
: 죄를 지은 사람을 가두어 두고 관리하는 시설.
Danh từ
🌏 NHÀ TÙ, TRẠI GIAM: Nơi giam giữ và quản lý người phạm tội. -
ㅎㅁㅅ (
화문석
)
: 꽃무늬를 넣어서 짠 돗자리.
Danh từ
🌏 CHIẾU HOA: Chiếu đan có hoa văn hình hoa.
• Diễn tả trang phục (110) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn ngữ (160) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tính cách (365) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (52) • Du lịch (98) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (119) • Tâm lí (191) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả ngoại hình (97)