🌟 득점력 (得點力)

Danh từ  

1. 운동 경기나 시합 등에서 점수를 얻을 수 있는 능력.

1. KHẢ NĂNG GHI ĐIỂM, KHẢ NĂNG GHI BÀN: Khả năng có thể được điểm trong thể thao hay tranh tài...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 뛰어난 득점력.
    Excellent scoring ability.
  • 득점력이 높다.
    High scoring ability.
  • 득점력이 좋다.
    Good scoring.
  • 득점력이 탁월하다.
    Excellent scoring ability.
  • 득점력에서 뒤처지다.
    Lag behind in scoring ability.
  • 우리 축구 팀의 공격수들은 모두 득점력이 높은 선수들로만 구성되어 있다.
    The strikers on our football team are all made up of only high scoring players.
  • 야구에서 사 번 타자는 팀에서 타율과 득점력이 가장 좋은 선수가 하게 된다.
    The four-time hitter in baseball is played by the best batting average and scoring player on the team.
  • 오늘은 양 팀의 선수들이 모두 득점력이 뛰어난 선수들이라서 치열한 접전이 될 것으로 예상됩니다.
    The players from both teams are highly scoring players, so it's expected to be a close match.
    네, 오늘 경기 아주 기대가 되네요.
    Yes, i'm looking forward to today's game.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 득점력 (득쩜녁) 득점력이 (득쩜녀기) 득점력도 (득쩜녁또) 득점력만 (득쩜녕만)

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8)