ㅊㅊㅎ (
천천히
)
: 움직임이나 태도가 느리게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHẬM RÃI: Sự di chuyển hay thái độ chậm chạp.
ㅊㅊㅎ (
찬찬히
)
: 동작이나 태도가 급하지 않고 조금 느리게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TỪ TỪ, MỘT CÁCH CHẬM RÃI, MỘT CÁCH THONG THẢ, MỘT CÁCH LÒ DÒ: Động tác hay thái độ không gấp gáp mà hơi chậm.
ㅊㅊㅎ (
찬찬히
)
: 성질, 솜씨, 행동 등이 꼼꼼하고 차분하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TỈ MỈ, MỘT CÁCH CẨN THẬN: Tính chất, sự khéo léo, hành động… một cách chu đáo và điềm tĩnh.
ㅊㅊㅎ (
촘촘히
)
: 틈이나 간격이 매우 좁거나 작게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SAN SÁT, MỘT CÁCH SIN SÍT: Khe hở hay khoảng cách một cách rất hẹp hoặc nhỏ.