🌟 싹수
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 싹수 (
싹쑤
)
🌷 ㅆㅅ: Initial sound 싹수
-
ㅆㅅ (
싹수
)
: 일이나 사람이 잘될 것 같은 가능성.
Danh từ
🌏 SỰ HỨA HẸN, SỰ HY VỌNG, TRIỂN VỌNG: Khả năng mà việc hay người có lẽ sẽ tốt đẹp. -
ㅆㅅ (
쌍수
)
: 오른손과 왼손.
Danh từ
🌏 ĐÔI TAY, HAI TAY: Tay phải và tay trái. -
ㅆㅅ (
쏜살
)
: 쏜 화살이 날아가는 것처럼 매우 빠른 것.
Danh từ
🌏 NHƯ TÊN BẮN: Sự rất nhanh giống như mũi tên được bắn ra bay đi.
• Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tính cách (365) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (119) • Thông tin địa lí (138) • Du lịch (98) • Khí hậu (53) • Chính trị (149) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nói về lỗi lầm (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (76) • Thời tiết và mùa (101) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (78) • Luật (42) • Diễn tả ngoại hình (97)