🌟 싹수

Danh từ  

1. 일이나 사람이 잘될 것 같은 가능성.

1. SỰ HỨA HẸN, SỰ HY VỌNG, TRIỂN VỌNG: Khả năng mà việc hay người có lẽ sẽ tốt đẹp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 싹수가 그르다.
    Be in bad shape.
  • Google translate 싹수가 보이다.
    Show a sprout.
  • Google translate 싹수가 없다.
    No bud.
  • Google translate 싹수가 있다.
    There are sprouts.
  • Google translate 싹수를 보다.
    See the bud.
  • Google translate 아들이 내 뒤를 이어 의사가 되기를 바랐지만 아무래도 싹수가 틀린 것 같다.
    I wanted my son to succeed me as a doctor, but i think he's got the wrong numbers.
  • Google translate 지수는 어려서부터 악기도 잘 다루고 노래도 잘해서 훌륭한 음악가가 될 싹수가 보였다.
    Jisoo was a child who was good at playing musical instruments and singing, so she had the sprouts to become a great musician.
  • Google translate 민준이는 정말 예의 바르고 건실한 학생이야.
    Minjun is a very polite and sound student.
    Google translate 맞아. 싹수가 있는 청년이니 앞으로 크게 될 거야.
    That's right. he's a young man with sprouts, so he'll be big in the future.
Từ đồng nghĩa 싹: 씨나 줄기에서 처음 나오는 어린 잎이나 줄기., (비유적으로) 어떤 현상이 일어나는…

싹수: chance,みこみ【見込み】。かのうせい【可能性】。しょうらいせい【将来性】,avenir, pronostic, espoir, présage, augure, auspice,oportunidad,احتمال نجاح,ирээдүй, найдвар,sự hứa hẹn, sự hy vọng, triển vọng,แวว, ความหวัง, อนาคต, ความเป็นไปได้,kemungkinan berhasil,надежда,苗头,前途,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 싹수 (싹쑤)

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Du lịch (98) Khí hậu (53) Chính trị (149) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97)