🌟 싹수

Danh từ  

1. 일이나 사람이 잘될 것 같은 가능성.

1. SỰ HỨA HẸN, SỰ HY VỌNG, TRIỂN VỌNG: Khả năng mà việc hay người có lẽ sẽ tốt đẹp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 싹수가 그르다.
    Be in bad shape.
  • 싹수가 보이다.
    Show a sprout.
  • 싹수가 없다.
    No bud.
  • 싹수가 있다.
    There are sprouts.
  • 싹수를 보다.
    See the bud.
  • 아들이 내 뒤를 이어 의사가 되기를 바랐지만 아무래도 싹수가 틀린 것 같다.
    I wanted my son to succeed me as a doctor, but i think he's got the wrong numbers.
  • 지수는 어려서부터 악기도 잘 다루고 노래도 잘해서 훌륭한 음악가가 될 싹수가 보였다.
    Jisoo was a child who was good at playing musical instruments and singing, so she had the sprouts to become a great musician.
  • 민준이는 정말 예의 바르고 건실한 학생이야.
    Minjun is a very polite and sound student.
    맞아. 싹수가 있는 청년이니 앞으로 크게 될 거야.
    That's right. he's a young man with sprouts, so he'll be big in the future.
Từ đồng nghĩa 싹: 씨나 줄기에서 처음 나오는 어린 잎이나 줄기., (비유적으로) 어떤 현상이 일어나는…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 싹수 (싹쑤)

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Hẹn (4) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197)