🌟 싹수
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 싹수 (
싹쑤
)
🌷 ㅆㅅ: Initial sound 싹수
-
ㅆㅅ (
싹수
)
: 일이나 사람이 잘될 것 같은 가능성.
Danh từ
🌏 SỰ HỨA HẸN, SỰ HY VỌNG, TRIỂN VỌNG: Khả năng mà việc hay người có lẽ sẽ tốt đẹp. -
ㅆㅅ (
쌍수
)
: 오른손과 왼손.
Danh từ
🌏 ĐÔI TAY, HAI TAY: Tay phải và tay trái. -
ㅆㅅ (
쏜살
)
: 쏜 화살이 날아가는 것처럼 매우 빠른 것.
Danh từ
🌏 NHƯ TÊN BẮN: Sự rất nhanh giống như mũi tên được bắn ra bay đi.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • So sánh văn hóa (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chào hỏi (17) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (78) • Tâm lí (191) • Xem phim (105) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thời tiết và mùa (101) • Chế độ xã hội (81) • Tìm đường (20) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Hẹn (4) • Sức khỏe (155) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thông tin địa lí (138) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn luận (36) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Sở thích (103) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt công sở (197)