🌟 쏜살
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쏜살 (
쏜살
)
🌷 ㅆㅅ: Initial sound 쏜살
-
ㅆㅅ (
싹수
)
: 일이나 사람이 잘될 것 같은 가능성.
Danh từ
🌏 SỰ HỨA HẸN, SỰ HY VỌNG, TRIỂN VỌNG: Khả năng mà việc hay người có lẽ sẽ tốt đẹp. -
ㅆㅅ (
쌍수
)
: 오른손과 왼손.
Danh từ
🌏 ĐÔI TAY, HAI TAY: Tay phải và tay trái. -
ㅆㅅ (
쏜살
)
: 쏜 화살이 날아가는 것처럼 매우 빠른 것.
Danh từ
🌏 NHƯ TÊN BẮN: Sự rất nhanh giống như mũi tên được bắn ra bay đi.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Chính trị (149) • Việc nhà (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi món (132) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề xã hội (67) • Cảm ơn (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Hẹn (4) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (78)