🌟 쏜살

Danh từ  

1. 쏜 화살이 날아가는 것처럼 매우 빠른 것.

1. NHƯ TÊN BẮN: Sự rất nhanh giống như mũi tên được bắn ra bay đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 쏜살처럼 날아가다.
    Fly like a shot.
  • 쏜살처럼 뛰어가다.
    Run like a shot.
  • 쏜살처럼 빠르다.
    Fast as a shot.
  • 쏜살처럼 지나가다.
    Pass like a shot.
  • 그는 내가 부르자마자 쏜살처럼 달려왔다.
    He came running like a shot as soon as i called.
  • 오토바이가 쏜살처럼 빠르게 눈앞을 지나갔다.
    A motorcycle shot past me.
  • 기차가 세찬 바람을 일으키며 쏜살처럼 빠르게 달려 나갔다.
    The train ran out like a shot, creating a gust of wind.
  • 정신없이 빠르게 이야기하는 그의 말소리가 그야말로 쏜살과 같았다.
    The sound of his speech, which spoke frantically fast, was like a shot.
  • 청소, 빨래, 다림질까지 모두 끝!
    Cleaning, laundry, ironing, all done!
    벌써 다 했다고? 정말 쏜살이네.
    Already done? that's a real shot.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쏜살 (쏜살)

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78)