🌟 작살

Danh từ  

1. 완전히 깨어지거나 부서짐.

1. SỰ VỠ VỤN, SỰ VỠ TAN: Sự bị vỡ hoặc bị đứt gẫy hoàn toàn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 작살이 나다.
    Be harpooned.
  • Google translate 작살을 내다.
    To harpoon.
  • Google translate 꽃병이 바닥에 떨어져 작살이 났다.
    The vase fell to the floor and was harpooned.
  • Google translate 아저씨는 고물이 된 라디오를 망치로 작살을 냈다.
    Uncle smashed the old radio with a hammer.
  • Google translate 무슨 일이야?
    What's going on?
    Google translate 핸드폰을 떨어뜨려 액정이 작살이 났어.
    I dropped my cell phone, and the screen cracked.

작살: shattering; smashing; being smashed,めちゃくちゃ【滅茶苦茶】。めちゃめちゃ【滅茶滅茶】。こなみじん【粉微塵】,fracassement,quiebra, quebranto,تحطّم,эвдрэл, сүйрэл,sự vỡ vụn, sự vỡ tan,การพัง, การแตก, การหัก,kehancuran, hancur, pecah,разбивание вдребезги; поломка; разрушение; крушение,粉碎,碾碎,

2. 아주 망가져 손을 쓸 수 없게 되거나 거덜이 남.

2. SỰ PHÁ SẢN, SỰ TIÊU TÁN: Sự vô cùng suy sụp dẫn đến không thể làm gì được hoặc bị vỡ kế hoạch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 작살이 나다.
    Be harpooned.
  • Google translate 작살을 내다.
    To harpoon.
  • Google translate 김 씨는 사업 실패로 온 집안을 작살을 냈다.
    Mr. kim smashed the whole family in failure of his business.
  • Google translate 적군은 우리 군의 맹렬한 공격으로 작살이 났다.
    The enemy was harpooned in a fierce attack by our forces.
  • Google translate 민준이 그놈은 정말 말을 안 들어.
    Minjun, he really doesn't listen.
    Google translate 작살이 나게 혼나야 정신을 차리지.
    You need to be punished like a harpoon to come to your senses.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 작살 (작쌀)

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)