🌟 멱살

Danh từ  

1. 싸울 때 손으로 잡는, 상대의 목 아래의 옷깃 부분.

1. CỔ ÁO: Bộ phận của áo bên dưới cổ của đối phương, dùng tay nắm lấy khi đánh nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 멱살을 거머쥐다.
    Seize by the collar.
  • Google translate 멱살을 움켜쥐다.
    Grasp by the collar.
  • Google translate 멱살을 잡다.
    Catch by the collar.
  • Google translate 멱살을 쥐다.
    Seize by the collar.
  • Google translate 멱살을 풀다.
    Untie the collar.
  • Google translate 흥분한 승규는 사기꾼의 멱살을 잡고 주먹을 날렸다.
    Excited seung-gyu grabbed the swindler by the collar and punched him.
  • Google translate 목소리를 점점 높이던 김 부장은 화를 참지 못하고 직원의 멱살을 움켜쥐었다.
    Kim, who was gradually raising his voice, couldn't contain his anger and grabbed the employee by the collar.
  • Google translate 감히 멱살을 잡았어?
    How dare you grab him by the collar?
    Google translate 네가 먼저 싸움 걸었잖아.
    You started the fight first.

멱살: collar,むなぐら【胸倉】,gorge, col, collet,cuello,حلق,заам,cổ áo,คอเสื้อ, ปกเสื้อ,kerah,горло,领口,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 멱살 (멱쌀)

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Chính trị (149) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273)