🌟 넉살

Danh từ  

1. 쑥스러움이 없이 비위 좋게 구는 행동. 또는 그런 성격.

1. SỰ TÁO BẠO, TÍNH TÁO BẠO: Hành động một cách táo bạo không ngại ngùng, hoặc là tính cách như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 넉살이 좋다.
    Nucksal is good.
  • Google translate 넉살을 떨다.
    Shiver.
  • Google translate 넉살을 부리다.
    Nucksal.
  • Google translate 넉살을 피우다.
    Smile.
  • Google translate 나는 밖에서 넉살을 떨 때와는 딴판으로 집에서는 조용한 성격이다.
    I'm a quiet person at home, different from when i was outside.
  • Google translate 지수는 많은 사람이 쳐다보는데 넉살도 좋게 카메라 앞에서 포즈를 취했다.
    Jisoo was looking at a lot of people, and nucksal posed well in front of the camera.
  • Google translate 넉살을 떨며 애교도 부리고 친근하게 대해 봐.
    What should I do if I want to be a son-in-law loved by my mother-in-law?
    Google translate
    Be cute and friendly with a quiver.

넉살: cheekiness,ずぶとさ【図太さ】。ずうずうしさ【図々しさ】,gaieté,humor, disposición, talante,وَقَاحَةٌ,нүүрэмгий,sự táo bạo, tính táo bạo,การทำตัวให้ดูน่ารักน่าชัง, การกระทำที่ไม่มีความเก้อเขิน, การกระทำที่ไม่มีความเอียงอาย,tidak tahu malu, tebal muka,наглость; нахальство; бесстыдство,厚颜,脸皮厚,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 넉살 (넉쌀)


🗣️ 넉살 @ Giải nghĩa

🗣️ 넉살 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124)