🌟 분신자살 (焚身自殺)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 분신자살 (
분신자살
)
📚 Từ phái sinh: • 분신자살하다(焚身自殺하다): 자기 몸에 스스로 불을 붙여 목숨을 끊다.
🌷 ㅂㅅㅈㅅ: Initial sound 분신자살
-
ㅂㅅㅈㅅ (
분신자살
)
: 자기 몸에 스스로 불을 붙여 목숨을 끊음.
Danh từ
🌏 SỰ TỰ THIÊU TỰ SÁT: Sự tự châm lửa vào cơ thể mình kết thúc mạng sống.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giáo dục (151) • Hẹn (4) • Sở thích (103) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thể thao (88) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (119) • Chính trị (149) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn ngữ (160) • Xem phim (105) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (255) • Kiến trúc, xây dựng (43) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)