🌟 분신자살 (焚身自殺)

Danh từ  

1. 자기 몸에 스스로 불을 붙여 목숨을 끊음.

1. SỰ TỰ THIÊU TỰ SÁT: Sự tự châm lửa vào cơ thể mình kết thúc mạng sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 분신자살 사건.
    The suicide of a self-destruction.
  • 분신자살을 기도하다.
    Pray for self-destruction.
  • 분신자살을 불사하다.
    Fierce suicide.
  • 분신자살을 시도하다.
    Try to burn yourself to death.
  • 분신자살을 하다.
    Burn oneself to death.
  • 분신자살을 기도했다가 실패한 그는 온몸에 심한 화상을 입었다.
    He failed in his attempt to burn himself to death, and suffered severe burns all over his body.
  • 자신의 처지를 비관하며 세상에 대한 분노로 가득 차 있던 그는 결국 분신자살을 시도했다.
    Filled with anger against the world, pessimistic about his situation, he finally tried to burn himself to death.
  • 얼마 전에 이 근처에서 분신자살 사건이 있었다면서?
    I heard there was a self-destruction near here not too long ago.
    응. 경찰이 그러는데 시너를 온몸에 뿌리고 자기 몸에 불을 붙였대.
    Yeah. the police said he sprayed thinner all over his body and set himself on fire.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 분신자살 (분신자살)
📚 Từ phái sinh: 분신자살하다(焚身自殺하다): 자기 몸에 스스로 불을 붙여 목숨을 끊다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91)