Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 분신자살 (분신자살) 📚 Từ phái sinh: • 분신자살하다(焚身自殺하다): 자기 몸에 스스로 불을 붙여 목숨을 끊다.
분신자살
Start 분 분 End
Start
End
Start 신 신 End
Start 자 자 End
Start 살 살 End
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả vị trí (70) • Thông tin địa lí (138) • Xin lỗi (7) • Cách nói thời gian (82) • Tôn giáo (43) • Du lịch (98) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tâm lí (191) • Hẹn (4) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giáo dục (151) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khoa học và kĩ thuật (91)