🌟 분신자살 (焚身自殺)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 분신자살 (
분신자살
)
📚 Từ phái sinh: • 분신자살하다(焚身自殺하다): 자기 몸에 스스로 불을 붙여 목숨을 끊다.
🌷 ㅂㅅㅈㅅ: Initial sound 분신자살
-
ㅂㅅㅈㅅ (
분신자살
)
: 자기 몸에 스스로 불을 붙여 목숨을 끊음.
Danh từ
🌏 SỰ TỰ THIÊU TỰ SÁT: Sự tự châm lửa vào cơ thể mình kết thúc mạng sống.
• Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tính cách (365) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • So sánh văn hóa (78) • Gọi món (132) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (78) • Mua sắm (99) • Ngôn ngữ (160) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thời gian (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề xã hội (67) • Xem phim (105) • Việc nhà (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (255)