🌟 맨살

Danh từ  

1. 아무것도 입거나 걸치지 않아 겉으로 드러나 있는 살.

1. DA THỊT ĐỂ TRẦN: Da thịt để lộ ra bên ngoài, không được mặc hoặc được khoác bất cứ thứ gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 하얀 맨살.
    White bare skin.
  • Google translate 맨살이 노출되다.
    Bare skin exposed.
  • Google translate 맨살이 드러나다.
    Reveals bare skin.
  • Google translate 맨살이 보이다.
    Show bare skin.
  • Google translate 맨살에 닿다.
    Touch bare skin.
  • Google translate 아기들의 피부는 매우 약해서 맨살을 드러내고 다니는 것은 좋지 않다.
    Babies' skin is so weak that it's not good to go barefoot.
  • Google translate 자외선 지수가 높은 여름철에는 될 수 있으면 맨살이 햇볕에 노출되지 않도록 하는 것이 좋다.
    In summer, when the ultraviolet index is high, it is recommended that bare skin is not exposed to the sun if possible.
  • Google translate 나는 니트가 맨살에 닿으면 까끌까끌해서 못 입겠더라.
    I couldn't wear a knitwear because it was so rough when it touched my bare skin.
    Google translate 그래? 그럼 안에 얇은 옷을 하나 입고 그 위에 입어.
    Yeah? then wear a thin outfit inside and on top of it.

맨살: bare skin,すはだ【素肌】,nu,piel descubierta,جلد عاري,нүцгэн арьс,da thịt để trần,เนื้อ, ผิว, ผิวเปลือย,kulit polos, kulit,голая кожа,肌肤,皮肤,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 맨살 (맨살)

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53)