🌟 나잇살

Danh từ  

1. (낮잡아 이르는 말로) 비교적 많은 나이.

1. GIÀ ĐẦU, LỚN TUỔI: (Cách nói xem thường) Tương đối nhiều tuổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나잇살이 들다.
    Get old.
  • Google translate 나잇살을 먹다.
    Eat one's age.
  • Google translate 나잇살을 잡수다.
    Catch your age.
  • Google translate 나잇살이나 먹다.
    Eat one's age.
  • Google translate 나잇살이나 있다.
    You're old.
  • Google translate 나잇살이나 꽤 먹었다는 녀석이 아직도 정신을 못 차리고 다녀?
    You're still a bit out of your mind because you're old?
  • Google translate 그는 나잇살을 먹을 만큼 먹고도 아직도 철부지 아이처럼 행동하고 있다.
    He eats enough of his age and still acts like an immature child.
  • Google translate 아무리 화가 나도 나잇살을 잡수신 양반이 그렇게 무례하게 굴면 안 되지요.
    No matter how angry you are, you shouldn't be so rude to the man who ate your age.
  • Google translate 너는 나잇살을 먹고도 단 음식이 당기니?
    Do you crave sweet food even after eating your age?
    Google translate 응. 초콜릿은 매일 먹어도 안 질리네.
    Yeah. i don't get tired of eating chocolate every day.

나잇살: mature age,,âge avancé, âge mûr, maturité,,كِبَرُ السنّ,хөгшин, зөнөг,già đầu, lớn tuổi,ความสูงอายุ,berumur,возраст; годы,老大不小的,一大把年纪的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 나잇살 (나이쌀) 나잇살 (나읻쌀)

📚 Annotation: 주로 '나잇살(을) 먹다'로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Tâm lí (191)