🌟 나잇살

Danh từ  

1. (낮잡아 이르는 말로) 비교적 많은 나이.

1. GIÀ ĐẦU, LỚN TUỔI: (Cách nói xem thường) Tương đối nhiều tuổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 나잇살이 들다.
    Get old.
  • 나잇살을 먹다.
    Eat one's age.
  • 나잇살을 잡수다.
    Catch your age.
  • 나잇살이나 먹다.
    Eat one's age.
  • 나잇살이나 있다.
    You're old.
  • 나잇살이나 꽤 먹었다는 녀석이 아직도 정신을 못 차리고 다녀?
    You're still a bit out of your mind because you're old?
  • 그는 나잇살을 먹을 만큼 먹고도 아직도 철부지 아이처럼 행동하고 있다.
    He eats enough of his age and still acts like an immature child.
  • 아무리 화가 나도 나잇살을 잡수신 양반이 그렇게 무례하게 굴면 안 되지요.
    No matter how angry you are, you shouldn't be so rude to the man who ate your age.
  • 너는 나잇살을 먹고도 단 음식이 당기니?
    Do you crave sweet food even after eating your age?
    응. 초콜릿은 매일 먹어도 안 질리네.
    Yeah. i don't get tired of eating chocolate every day.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 나잇살 (나이쌀) 나잇살 (나읻쌀)

📚 Annotation: 주로 '나잇살(을) 먹다'로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Khí hậu (53) Du lịch (98) Sở thích (103) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78)