🌟 거시기

Thán từ  

1. 말하는 중에 갑자기 하려는 말이 금방 생각나지 않거나 바로 말하기가 곤란할 때 하는 말.

1. GÌ NHỈ, CÁI GÌ NHỈ: Lời thường nói mỗi khi gặp khó khăn trong việc phải nói ngay, hoặc bỗng nhiên không nhớ ra ngay câu định nói trong lúc đang nói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 저, 거시기, 뭐 하나만 부탁할 수 있을까요?
    Well, can i ask you something?
    Google translate 네, 뭔데요?
    Yes, what is it?
  • Google translate 거시기, 여쭤 볼 게 있는데요.
    Gosh, i have a question.
    Google translate 네, 물어보세요.
    Yes, please ask.
  • Google translate 걔 이름이, 거시기, 뭐였더라?
    His name was, what was it?
    Google translate 민준이잖아.
    It's minjun.
  • Google translate 아 맞다. 거시기, 동생은 퇴원했어?
    Oh, right. hey, is your brother out of the hospital?
    Google translate 응. 이제 건강해졌어.
    Yeah. i'm in good health now.

거시기: what's that called,あれ。あのう。ええと,tu sais quoi ?,este,,аа, байз,gì nhỉ, cái gì nhỉ,อืม, เอ่อ, อ่า,anu,это…; как его…; так сказать,那什么,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거시기 (거시기)

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề môi trường (226)