🌟 계산기 (計算器/計算機)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 계산기 (
계ː산기
) • 계산기 (게ː산기
)
📚 thể loại: phương tiện kinh tế Mua sắm
🌷 ㄱㅅㄱ: Initial sound 계산기
-
ㄱㅅㄱ (
계산기
)
: 계산을 빠르고 정확하게 하는 데 쓰는 기계.
☆☆
Danh từ
🌏 MÁY TÍNH: Máy dùng để tính con số thật nhanh và chính xác. -
ㄱㅅㄱ (
가습기
)
: 수증기를 내어 방 안의 습도를 조절하는 기구.
☆☆
Danh từ
🌏 MÁY TẠO HƠI ẨM: Dụng cụ thổi ra hơi nước và điều tiết độ ẩm trong phòng. -
ㄱㅅㄱ (
개신교
)
: 종교 개혁에 의해 가톨릭에서 갈라져 나온 기독교의 한 교파.
☆
Danh từ
🌏 ĐẠO TIN LÀNH: Một giáo phái của đạo Cơ Đốc được tách ra từ đạo Thiên Chúa dựa vào cải cách tôn giáo.
• Xin lỗi (7) • Vấn đề xã hội (67) • Tôn giáo (43) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn ngữ (160) • Luật (42) • Diễn tả tính cách (365) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thể thao (88) • Việc nhà (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khí hậu (53) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (78) • Chào hỏi (17) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sức khỏe (155) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khoa học và kĩ thuật (91)