🌟 계산기 (計算器/計算機)

☆☆   Danh từ  

1. 계산을 빠르고 정확하게 하는 데 쓰는 기계.

1. MÁY TÍNH: Máy dùng để tính con số thật nhanh và chính xác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 정확한 계산기.
    Accurate calculator.
  • 편리한 계산기.
    Convenient calculator.
  • 계산기가 고장 나다.
    The calculator is out of order.
  • 계산기를 사다.
    Buy a calculator.
  • 계산기를 사용하다.
    Use calculator.
  • 계산기를 쓰다.
    Use a calculator.
  • 민준이는 암산이 서툴러서 계산기를 자주 사용한다.
    Min-jun is poor at arithmetic and often uses calculators.
  • 승규는 수학 시험 시간에 계산기를 쓰다가 적발되어 선생님께 혼쭐이 났다.
    Seung-gyu was caught using a calculator during his math exam and was scolded by his teacher.
  • 계산기로 계산을 했는데도 자꾸 합이 다르게 나오네.
    I paid with the calculator, but the sum keeps coming out differently.
    중간에 버튼을 잘못 누른 거 아냐? 난 계산기 쓰다 보면 꼭 그런 실수하는데.
    Didn't you press the wrong button in the middle? i always make that mistake when i use the calculator.
  • 아빠, 주판이 뭐예요?
    Dad, what's the abacus?
    예전에 쓰던 계산기야. 지금처럼 편리한 계산기가 나오기 전에는 주판을 이용해서 계산을 했단다.
    It's my old calculator. before the convenient calculator like now came out, i used the abacus to pay.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 계산기 (계ː산기) 계산기 (게ː산기)
📚 thể loại: phương tiện kinh tế   Mua sắm  

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thể thao (88) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91)