🌟 계좌 (計座)

☆☆   Danh từ  

1. 금융 기관에서 각 고객의 저축과 대출 상황 등을 계산하여 기록한 것.

1. TÀI KHOẢN: Cái để tính toán và ghi lại tình hình quản lý tiền của mỗi khách hàng trong cơ quan tài chính.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가명 계좌.
    An alias account.
  • Google translate 은행 계좌.
    A bank account.
  • Google translate 차명 계좌.
    A borrowed-name account.
  • Google translate 계좌를 개설하다.
    Open an account.
  • Google translate 계좌를 만들다.
    Set up an account.
  • Google translate 승규는 취직을 해서 월급을 관리할 수 있는 예금 계좌를 만들었다.
    Seung-gyu got a job and created a deposit account to manage his salary.
  • Google translate 아버지는 나에게 이제부터 내 계좌를 가지고 용돈을 관리하라고 하셨다.
    My father told me to take my account and manage my allowance from now on.
  • Google translate 핸드폰 요금이 계좌에서 자동으로 나갈 수 있도록 해 주세요.
    Please make sure your cell phone bill goes out of your account automatically.
    Google translate 그럼 이쪽에 계좌 번호 좀 적어 주세요.
    Then please write down your account number over here.
Từ đồng nghĩa 구좌(口座): 금융 기관에서 각 고객의 저축과 대출 상황 등을 계산하여 기록한 것.

계좌: account,こうざ【口座】,compte (bancaire),cuenta,حساب,данс,tài khoản,สมุดบัญชี,rekening, tabungan,счёт,帐户,户头,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 계좌 (계ː좌) 계좌 (게ː좌)
📚 thể loại: phương tiện kinh tế   Sử dụng cơ quan công cộng  

🗣️ 계좌 (計座) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Sở thích (103) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Tâm lí (191)