🌟 확인시키다 (確認 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 확인시키다 (
화긴시키다
)
📚 Từ phái sinh: • 확인(確認): 틀림없이 그러한지를 알아보거나 인정함.
🌷 ㅎㅇㅅㅋㄷ: Initial sound 확인시키다
-
ㅎㅇㅅㅋㄷ (
확인시키다
)
: 틀림없이 그러한지를 알아보거나 인정하게 하다.
Động từ
🌏 CHO XÁC NHẬN, BẮT XÁC NHẬN: Làm cho nhận ra hoặc công nhận chắc chắn là như vậy.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (23) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói ngày tháng (59) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (255) • Đời sống học đường (208) • Giáo dục (151) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn luận (36) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả vị trí (70) • Xin lỗi (7) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề xã hội (67)