🌟 확인시키다 (確認 시키다)

Động từ  

1. 틀림없이 그러한지를 알아보거나 인정하게 하다.

1. CHO XÁC NHẬN, BẮT XÁC NHẬN: Làm cho nhận ra hoặc công nhận chắc chắn là như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사실을 확인시키다.
    Confirm facts.
  • Google translate 시간을 확인시키다.
    Ascertain the time.
  • Google translate 신원을 확인시키다.
    Identifies.
  • Google translate 실상을 확인시키다.
    Confirm the reality.
  • Google translate 일정을 확인시키다.
    Confirm schedule.
  • Google translate 그가 경찰서로 끌려가자 부모님께서 오셔서 신원을 확인시키셨다.
    When he was taken to the police station, his parents came and identified him.
  • Google translate 선생님은 아이들에게 약속 시간을 확인시키고 늦지 않도록 당부하셨다.
    The teacher asked the children to check the appointment time and not to be late.
  • Google translate 선생님께서 불러 주신 계좌 번호로 돈을 보냈으니 확인해 보세요.
    I sent the money to the account number you called, so check it out.
    Google translate 네. 제가 알아본 후에 확인시켜 드릴게요.
    Yes. i'll check it out after i check it out.

확인시키다: check; confirm; verify,かくにんさせる【確認させる】,vérifier, affirmer, confirmer,hacer comprobar, hacer confirmar, hacer verificar,يُؤكّد,шалгуулах,cho xác nhận, bắt xác nhận,ทำให้ยืนยัน, ทำให้รับรอง, ทำให้ตรวจสอบ,memastikan,убеждать; удостоверять,使确认,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 확인시키다 (화긴시키다)
📚 Từ phái sinh: 확인(確認): 틀림없이 그러한지를 알아보거나 인정함.

💕Start 확인시키다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67)