🌟 계좌 (計座)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 계좌 (
계ː좌
) • 계좌 (게ː좌
)
📚 thể loại: phương tiện kinh tế Sử dụng cơ quan công cộng
🗣️ 계좌 (計座) @ Ví dụ cụ thể
- 계좌를 추적하다. [추적하다 (追跡하다)]
- 그의 은행 계좌 거래 내역을 추적해 보니 어딘가에 지속적으로 돈을 송금하고 있었다. [추적하다 (追跡하다)]
- 민준이는 은행에 가지 않고도 홈뱅킹으로 계좌 이체를 했다. [홈뱅킹 (homebanking)]
- 알았어. 계좌 번호 불러 봐. [송금하다 (送金하다)]
- 증권사 계좌. [증권사 (證券社)]
- 주식을 사고팔려면 증권사 계좌부터 만들어야 한다. [증권사 (證券社)]
- 계좌 번호를 발급받다. [계좌 번호 (計座番號)]
- 계좌 번호를 불러 주다. [계좌 번호 (計座番號)]
- 계좌 번호를 쓰다. [계좌 번호 (計座番號)]
- 계좌 번호를 알려 주다. [계좌 번호 (計座番號)]
- 계좌 번호를 적다. [계좌 번호 (計座番號)]
- 요즘은 계좌 번호만 알면 다른 사람의 통장에 쉽게 돈을 넣어 줄 수 있다. [계좌 번호 (計座番號)]
- 지금 바로 폰뱅킹으로 보낼 테니까 계좌 번호 좀 알려 줘. [폰뱅킹 (phonebanking)]
- 계좌 입금. [입금 (入金)]
- 입금 계좌. [입금 (入金)]
- 사장은 회계한테 계좌 번호를 건네면서 그 계좌로 송금을 하라고 했다. [회계 (會計)]
- 휴면 계좌. [휴면 (休眠)]
- 계속된 비밀번호 입력 오류로 계좌 이체 서비스가 거부되었다. [거부되다 (拒否되다)]
- 은행 계좌. [은행 (銀行)]
- 비밀 계좌. [비밀 (祕密)]
- 출금 계좌. [출금 (出金)]
- 수표로 계좌 이체하면 언제 출금이 가능한가요? [출금 (出金)]
- 계좌 추적. [추적 (追跡)]
- 당좌 계좌. [당좌 (當座)]
- 계좌 이체. [이체 (移替)]
- 계좌로 이체하다. [이체하다 (移替하다)]
- 오후에 폰뱅킹으로 이체할 테니 계좌 번호를 알려 주세요. [이체하다 (移替하다)]
- 보통 예금 계좌. [보통 예금 (普通預金)]
- 그 돈은 보통 예금 계좌에 입금해 두었기 때문에 언제든지 찾아서 쓸 수 있다. [보통 예금 (普通預金)]
- 보통 예금은 평소에 다니기 편한 은행에서 계좌를 개설하는 게 좋아요. [보통 예금 (普通預金)]
- 민준이는 한 달 지출 내역을 알기 위해 인터넷으로 계좌 출금액을 조회하였다. [출금액 (出金額)]
- 차명 계좌. [차명 (借名)]
- 차명 계좌로 부당하게 재산을 쌓아 온 일당이 검찰에 적발됐다. [차명 (借名)]
- 선생님께서 불러 주신 계좌 번호로 돈을 보냈으니 확인해 보세요. [확인시키다 (確認시키다)]
- 증권 계좌. [증권 (證券)]
- 은행 계좌 이체 수수료가 인상되었다. [수수료 (手數料)]
- 동호회의 총무는 회원들에게 연회비 삼만 원을 계좌 이체하라고 문자를 보냈다. [연회비 (年會費)]
- 계좌 개설. [개설 (開設)]
- 나는 평소에 쓰는 계좌 외에 또 다른 계좌 개설을 했다. [개설 (開設)]
- 새로 예금 계좌를 만들려고 왔습니다. [개설 (開設)]
- 위탁 계좌. [위탁 (委託)]
- 고객들은 투자 관리자에게 자기 증권 계좌의 위탁을 주고 운영을 하게 하였다. [위탁 (委託)]
🌷 ㄱㅈ: Initial sound 계좌
-
ㄱㅈ (
감자
)
: 껍질은 연한 갈색이며 속은 연한 노란색인, 땅속에서 자라는 둥근 덩이 모양의 줄기.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KHOAI TÂY: Thân hình cục tròn, lớn lên trong đất, vỏ màu nâu nhạt và bên trong có màu vàng nhạt. -
ㄱㅈ (
가장
)
: 여럿 가운데에서 제일로.
☆☆☆
Phó từ
🌏 NHẤT: Thứ nhất trong nhiều cái. -
ㄱㅈ (
과자
)
: 밀가루나 쌀가루 등에 우유, 설탕 등을 넣고 반죽하여 굽거나 튀긴 간식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÁNH NGỌT, BÁNH QUY: Thức ăn nhẹ được làm bằng cách cho đường, sữa và một số gia vị khác vào bột mì hay bột gạo rồi chiên/rán hoặc nướng lên. -
ㄱㅈ (
가지
)
: 사물의 종류를 헤아리는 말.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 THỨ, KIỂU: Từ đếm loại sự vật. -
ㄱㅈ (
결정
)
: 무엇을 어떻게 하기로 분명하게 정함. 또는 그렇게 정해진 내용.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ QUYẾT ĐỊNH, QUYẾT ĐỊNH: Sự định ra một cách rõ ràng. Hoặc nội dung được quy định như thế. -
ㄱㅈ (
간장
)
: 음식의 간을 맞추는 데 쓰는, 짠맛이 나는 검은색 액체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GANJANG; NƯỚC TƯƠNG, XÌ DẦU: Chất lỏng màu đen có vị mặn, dùng vào việc nêm vị mặn cho món ăn. -
ㄱㅈ (
고장
)
: 기계나 장치 등이 제대로 작동하지 않음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HƯ HỎNG: Máy móc hay trang thiết bị không hoạt động được bình thường. -
ㄱㅈ (
긴장
)
: 마음을 놓지 않고 정신을 바짝 차림.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CĂNG THẲNG: Sự tập trung cao độ và trong lòng không yên. -
ㄱㅈ (
계절
)
: 일 년을 자연 현상에 따라 봄, 여름, 가을, 겨울로 나눈 것의 한 때.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÙA: Thời gian chia một năm thành mùa xuân, mùa hạ, mùa thu, mùa đông dựa vào hiện tượng tự nhiên. -
ㄱㅈ (
거절
)
: 다른 사람의 부탁이나 제안, 선물 등을 받아들이지 않음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TỪ CHỐI, SỰ CỰ TUYỆT: Việc không tiếp nhận đề nghị, nhờ vả hay quà cáp của người khác. -
ㄱㅈ (
글자
)
: 말을 적는 기호.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHỮ VIẾT, CHỮ: Ký hiệu ghi lại lời nói. -
ㄱㅈ (
걱정
)
: 좋지 않은 일이 있을까 봐 두렵고 불안함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NỖI LO: Sự bất an và lo sợ có chuyện không tốt. -
ㄱㅈ (
검정
)
: 빛이 없을 때의 밤하늘과 같이 매우 어둡고 짙은 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU ĐEN: Màu rất tối và đậm như màu của bầu trời đêm khi không có ánh sáng. -
ㄱㅈ (
광주
)
: 전라남도의 중앙부에 있는 광역시. 호남 지방 최대의 도시로 산업은 서비스업이 중심을 이루며 기계 및 금속 공업도 발달하였다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GWANGJU; QUANG CHÂU: Thành phố tự trị nằm ở trung tâm tỉnh Cheollanam. Với vai trò là đô thị lớn nhất ở địa phương Honam thành phố này lấy ngành công nghiệp dịch vụ là trọng tâm và các ngành công nghiệp máy móc và gia công kim loại cũng phát triển. -
ㄱㅈ (
극장
)
: 연극이나 음악, 무용 등을 공연하거나 영화를 상영하기 위한 시설을 갖춘 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ HÁT: Nơi có trang bị thiết bị để chiếu phim hay biểu diễn kịch, nhạc hoặc múa. -
ㄱㅈ (
가족
)
: 주로 한 집에 모여 살고 결혼이나 부모, 자식, 형제 등의 관계로 이루어진 사람들의 집단. 또는 그 구성원.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIA ĐÌNH: Tập thể những người chủ yếu tập hợp lại sống trong một nhà, được hình thành bởi quan hệ hôn nhân hay cha mẹ, con cái, anh em... Hoặc thành viên đó. -
ㄱㅈ (
공장
)
: 원료나 재료를 가공하여 물건을 만들어 내는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ MÁY, CÔNG XƯỞNG, XƯỞNG: Nơi gia công nguyên liệu hay vật liệu và làm ra đồ vật. -
ㄱㅈ (
국적
)
: 한 나라의 구성원이 되는 자격.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUỐC TỊCH: Tư cách trở thành thành viên của một nước. -
ㄱㅈ (
국제
)
: 여러 나라에 관련되거나 여러 나라가 함께 하는 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUỐC TẾ: Cái có liên quan đến nhiều nước hay nhiều nước cùng làm. -
ㄱㅈ (
금지
)
: 법이나 규칙이나 명령으로 어떤 행위를 하지 못하게 함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) CẤM CHỈ, CẤM ĐOÁN: Việc làm cho không thể thực hiện một hành vi nào đó bằng mệnh lệnh, quy tắc hay luật pháp. -
ㄱㅈ (
기자
)
: 신문, 잡지, 방송 등에 실을 기사를 조사하여 쓰거나 편집하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KÝ GIẢ, NHÀ BÁO, PHÓNG VIÊN: Người điều tra và viết hay biên tập tin bài của báo, tạp chí, truyền thông.
• Khí hậu (53) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tìm đường (20) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sức khỏe (155) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn ngữ (160) • Việc nhà (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (119) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Đời sống học đường (208) • Tôn giáo (43)