🌟 구좌 (口座)

Danh từ  

1. 금융 기관에서 각 고객의 저축과 대출 상황 등을 계산하여 기록한 것.

1. TÀI KHOẢN: Viêc tính và ghi lại tình trạng gửi tiền hay rút tiền của các khách hàng ở cơ quan tài chính.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 은행 구좌.
    Bank account.
  • Google translate 구좌 번호.
    Account number.
  • Google translate 구좌를 개설하다.
    Open an account.
  • Google translate 구좌를 트다.
    Open an account.
  • Google translate 구좌에 입금하다.
    Deposit into an account.
  • Google translate 나는 학비에 보태라고 동생의 구좌에 돈을 입금했다.
    I deposited the money into my brother's account to help him with his tuition.
  • Google translate 승규는 저축을 할 생각으로 은행에서 구좌를 하나 개설했다.
    Seung-gyu opened an account at the bank with the intention of saving.
  • Google translate 김 의원이 비리로 결국 검찰에 소환됐다네요.
    Rep. kim was eventually summoned to the prosecution for corruption.
    Google translate 네. 구좌에서 수천만 원이 발견되었다고 하더라고요.
    Yeah. i heard tens of millions of won was found in the account.
Từ đồng nghĩa 계좌(計座): 금융 기관에서 각 고객의 저축과 대출 상황 등을 계산하여 기록한 것.

구좌: account; bank account,こうざ【口座】,compte (bancaire),cuenta, cuenta bancaria,حساب البنك,данс,tài khoản,บัญชี, สมุดบัญชี, บัญชีเงินฝาก,rekening, tabungan,счёт (банковский),帐户,户头,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구좌 (구ː좌)

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23)