🌟 우거지상 (우거지 相)

Danh từ  

1. (속된 말로) 잔뜩 찌푸린 얼굴의 모양.

1. KHUÔN MẶT CAU CÓ, KHUÔN MẶT QUẠU CỌ: (cách nói thông tục) Nét mặt nhăn nhó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우거지상이 되다.
    Be indecisive.
  • Google translate 우거지상을 짓다.
    Make a mess.
  • Google translate 우거지상을 하다.
    Look like a beggars.
  • Google translate 시험을 망친 유민이는 우거지상이 되어 터덜터덜 걸어갔다.
    Yu-min, who messed up the test, trudged along in disarray.
  • Google translate 김 씨는 무슨 불만이 있는지 우거지상을 하고 담배만 뻑뻑대고 있었다.
    Kim was making a fuss about what he was complaining about and just smoking.
  • Google translate 민준이는 왜 우거지상이야?
    What's wrong with min-joon?
    Google translate 주식에 투자했던 돈을 반이나 잃었대.
    They lost half the money they invested in stocks.

우거지상: frowning face; grimace,しかめっつら【顰めっ面】。しぶつら・しぶづら【渋面】,,,تجهّم,үрчийсэн, хорчийсон,khuôn mặt cau có, khuôn mặt quạu cọ,หน้านิ่วคิ้วขมวด, หน้าตาบูดเบี้ยว,raut muka yang meringis, ringisan, merengus,гримаса; хмурое выражение лица,愁眉苦脸,哭丧着脸,耷拉着脸,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우거지상 (우거지상)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20)