🌟 확정되다 (確定 되다)

Động từ  

1. 확실하게 정해지다.

1. ĐƯỢC XÁC ĐỊNH: Được định ra một cách xác thực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 교체가 확정되다.
    Replacement confirmed.
  • 승리가 확정되다.
    Victory is confirmed.
  • 유죄가 확정되다.
    Confirmed guilty.
  • 대표로 확정되다.
    Confirmed as representative.
  • 후보로 확정되다.
    Confirmed as a candidate.
  • 사실상 확정되다.
    Virtually confirmed.
  • 유민이가 반의 대표로 확정되었다.
    Yumin has been confirmed as the representative of the class.
  • 우리 팀이 골을 넣어 승리가 확정되었다.
    Our team scored a goal to seal the victory.
  • 제가 사정이 생겨 대회에 참가하지 못하게 됐는데 어떻게 하죠?
    I'm out of the competition because of something, so what should i do?
    명단이 아직 확정되지 않았으니 취소해 드리도록 하겠습니다.
    The list hasn't been finalized yet, so i'll cancel it for you.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 확정되다 (확쩡되다) 확정되다 (확쩡뒈다)
📚 Từ phái sinh: 확정(確定): 확실하게 정함.

🗣️ 확정되다 (確定 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Việc nhà (48) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273)