🌟 유치하다 (誘致 하다)
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 유치하다 (
유치하다
) • 유치한 (유치한
) • 유치하여 (유치하여
) 유치해 (유치해
) • 유치하니 (유치하니
) • 유치합니다 (유치함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 유치(誘致): 행사나 사업, 자금 등을 이끌어 들임.
📚 thể loại: Thái độ Diễn tả trang phục
🗣️ 유치하다 (誘致 하다) @ Giải nghĩa
- 나이(가) 아깝다 : 행동이나 말이 그 나이에 어울리지 않게 유치하다.
- 치졸하다 (稚拙하다) : 성품이 너그럽지 못하고 유치하다.
🗣️ 유치하다 (誘致 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 공단을 유치하다. [공단 (工團)]
- 관광을 유치하다. [관광 (觀光)]
- 투자를 유치하다. [투자 (投資)]
- 외국 자본을 유치하다. [외국 자본 (外國資本)]
- 올림픽을 유치하다. [올림픽 (←Olympics)]
- 광고주를 유치하다. [광고주 (廣告主)]
- 민자를 유치하다. [민자 (民資)]
- 젖내 나도록 유치하다. [젖내]
🌷 ㅇㅊㅎㄷ: Initial sound 유치하다
-
ㅇㅊㅎㄷ (
유치하다
)
: 행사나 사업, 자금 등을 이끌어 들이다.
☆☆
Động từ
🌏 THU HÚT: Lôi kéo đưa vào sự kiện, dự án hay vốn... -
ㅇㅊㅎㄷ (
유창하다
)
: 말을 하거나 글을 읽을 때 거침이 없다.
☆☆
Tính từ
🌏 LƯU LOÁT, TRÔI CHẢY: Không bị vướng mắc khi nói hoặc đọc bài. -
ㅇㅊㅎㄷ (
유치하다
)
: 나이가 어리다.
☆☆
Tính từ
🌏 NHỎ TUỔI, TRẺ TUỔI: Tuổi nhỏ. -
ㅇㅊㅎㄷ (
울창하다
)
: 나무가 빽빽하게 우거지고 푸르다.
☆
Tính từ
🌏 SUM XUÊ, UM TÙM , RẬM RẠP: Cây cối rậm rạp dày đặc và xanh ngắt.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Sức khỏe (155) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi món (132) • Mua sắm (99) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sở thích (103) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giáo dục (151) • Chính trị (149) • Xin lỗi (7) • Cách nói ngày tháng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Luật (42) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)