🌟 연착하다 (延着 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 연착하다 (
연차카다
)
📚 Từ phái sinh: • 연착(延着): 버스나 기차, 비행기 등이 정해진 시간보다 늦게 도착함.
🌷 ㅇㅊㅎㄷ: Initial sound 연착하다
-
ㅇㅊㅎㄷ (
유치하다
)
: 행사나 사업, 자금 등을 이끌어 들이다.
☆☆
Động từ
🌏 THU HÚT: Lôi kéo đưa vào sự kiện, dự án hay vốn... -
ㅇㅊㅎㄷ (
유창하다
)
: 말을 하거나 글을 읽을 때 거침이 없다.
☆☆
Tính từ
🌏 LƯU LOÁT, TRÔI CHẢY: Không bị vướng mắc khi nói hoặc đọc bài. -
ㅇㅊㅎㄷ (
유치하다
)
: 나이가 어리다.
☆☆
Tính từ
🌏 NHỎ TUỔI, TRẺ TUỔI: Tuổi nhỏ. -
ㅇㅊㅎㄷ (
울창하다
)
: 나무가 빽빽하게 우거지고 푸르다.
☆
Tính từ
🌏 SUM XUÊ, UM TÙM , RẬM RẠP: Cây cối rậm rạp dày đặc và xanh ngắt.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Tôn giáo (43) • Ngôn luận (36) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (52) • Xem phim (105) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thể thao (88) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (23) • Sức khỏe (155) • Thông tin địa lí (138) • Hẹn (4) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình (57) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề môi trường (226) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)