🌟 인출하다 (引出 하다)

Động từ  

1. 끌어서 빼내다.

1. LÔI RA, RÚT RA: Kéo và lấy ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기체를 인출하다.
    To withdraw a fuselage.
  • Google translate 액체를 인출하다.
    Draw out a liquid.
  • Google translate 연료를 인출하다.
    To withdraw fuel.
  • Google translate 폐기물을 인출하다.
    To withdraw waste.
  • Google translate 밖으로 인출하다.
    Pull out.
  • Google translate 우리는 저장된 연료를 밖으로 인출하였다.
    We pulled the stored fuel out.
  • Google translate 최근 한 번 사용한 연료를 인출해서 다시 사용하는 기술이 개발되었다.
    Recently, a technology has been developed to withdraw and reuse fuel used once.
  • Google translate 언어를 사용하는 인간의 뇌 활동은 정말 신기합니다.
    The brain activity of a language-speaking human being is amazing.
    Google translate 맞아요, 그렇게 많은 단어를 어떻게 인출해 내는 걸까요?
    That's right, how do you withdraw so many words?

인출하다: withdraw,ひきだす【引き出す・引出す】,,retirar, sacar,يسحب,гаргах,lôi ra, rút ra,ดึงออก, ถอน, เบิก,mengambil, menarik,,抽引,抽取,

2. 은행 등의 금융 기관에서 맡겨 둔 돈을 찾다.

2. RÚT (TIỀN): Rút tiền gửi ở tổ chức tài chính như ngân hàng...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인출한 금액.
    Amount withdrawn.
  • Google translate 인출한 액수.
    Amount withdrawn.
  • Google translate 돈을 인출하다.
    Withdraw money.
  • Google translate 예금을 인출하다.
    Draw out a deposit.
  • Google translate 현금을 인출하다.
    Draw cash.
  • Google translate 수표로 인출하다.
    Draw by cheque.
  • Google translate 나는 급하게 현금이 필요해서 근처 은행에서 돈을 인출했다.
    I urgently needed cash, so i withdrew money from a nearby bank.
  • Google translate 통장에서 인출하고 남은 돈을 확인해 보니 겨우 이번 달 생활비가 전부였다.
    I withdrew from my account and checked the remaining money, and only this month's living expenses were all i had left.
  • Google translate 지금 돈 좀 빌려줄 수 있니?
    Can you lend me some money now?
    Google translate 나도 은행에 가서 인출해야 하는데 얼마나 필요해?
    I have to go to the bank and withdraw. how much do you need?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인출하다 (인출하다)
📚 Từ phái sinh: 인출(引出): 끌어서 빼냄., 은행 등의 금융 기관에서 맡겨 둔 돈을 찾음.

🗣️ 인출하다 (引出 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)