🌟 인출하다 (引出 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 인출하다 (
인출하다
)
📚 Từ phái sinh: • 인출(引出): 끌어서 빼냄., 은행 등의 금융 기관에서 맡겨 둔 돈을 찾음.
🗣️ 인출하다 (引出 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 현금을 인출하다. [현금 (現金)]
- 현금 인출기로 인출하다. [현금 인출기 (現金引出機)]
- 현금 카드로 인출하다. [현금 카드 (現金card)]
- 예금을 인출하다. [예금 (預金)]
🌷 ㅇㅊㅎㄷ: Initial sound 인출하다
-
ㅇㅊㅎㄷ (
유치하다
)
: 행사나 사업, 자금 등을 이끌어 들이다.
☆☆
Động từ
🌏 THU HÚT: Lôi kéo đưa vào sự kiện, dự án hay vốn... -
ㅇㅊㅎㄷ (
유창하다
)
: 말을 하거나 글을 읽을 때 거침이 없다.
☆☆
Tính từ
🌏 LƯU LOÁT, TRÔI CHẢY: Không bị vướng mắc khi nói hoặc đọc bài. -
ㅇㅊㅎㄷ (
유치하다
)
: 나이가 어리다.
☆☆
Tính từ
🌏 NHỎ TUỔI, TRẺ TUỔI: Tuổi nhỏ. -
ㅇㅊㅎㄷ (
울창하다
)
: 나무가 빽빽하게 우거지고 푸르다.
☆
Tính từ
🌏 SUM XUÊ, UM TÙM , RẬM RẠP: Cây cối rậm rạp dày đặc và xanh ngắt.
• Tâm lí (191) • Vấn đề môi trường (226) • Triết học, luân lí (86) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn ngữ (160) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt công sở (197) • Chính trị (149) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giáo dục (151) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)