🌟 요청하다 (要請 하다)

Động từ  

1. 필요한 일을 해 달라고 부탁하다.

1. ĐÒI HỎI, YÊU CẦU: Yêu cầu làm cho việc cần thiết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구조를 요청하다.
    Call for help.
  • Google translate 도움을 요청하다.
    Ask for help.
  • Google translate 면담을 요청하다.
    Request an interview.
  • Google translate 자료를 요청하다.
    Requesting data.
  • Google translate 환불을 요청하다.
    Ask for a refund.
  • Google translate 책의 인쇄가 잘못돼서 나는 서점 주인에게 교환을 요청했다.
    The printing of the book went wrong, so i asked the bookstore owner for an exchange.
  • Google translate 피해자는 경찰에 범인을 반드시 잡아 달라고 강력히 요청했다.
    The victim strongly requested the police to catch the criminal.
  • Google translate 방송국 기자가 나에게 인터뷰를 요청했지만 부끄러워서 거절했다.
    The station reporter asked me for an interview, but i refused out of shame.
  • Google translate 학교에 증명서 발급을 요청했어?
    You asked the school to issue a certificate?
    Google translate 응. 발급됐다고 가지러 오래.
    Yeah. i've been issued to get it.

요청하다: request; appeal,ようせいする【要請する】,demander, exiger,solicitar, pedir,يطلب,шаардлага тавих, шаардах, хүсэлт тавих,đòi hỏi, yêu cầu,ร้องขอ, เรียกร้อง, ต้องการ,memohon, meminta,просить; требовать,请求,要求,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 요청하다 (요청하다)
📚 Từ phái sinh: 요청(要請): 필요한 일을 해 달라고 부탁함. 또는 그런 부탁.


🗣️ 요청하다 (要請 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 요청하다 (要請 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48)