🌟 협찬 (協贊)

Danh từ  

1. 어떤 일에 돈이나 물건을 대 도움을 줌.

1. SỰ TÀI TRỢ: Sự hỗ trợ tiền bạc hoặc đồ vật cho việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 협찬 광고.
    Sponsored ads.
  • Google translate 협찬 상품.
    Sponsored goods.
  • Google translate 협찬이 들어오다.
    Sponsorship comes in.
  • Google translate 협찬을 받다.
    Be sponsored.
  • Google translate 협찬을 요청하다.
    Request sponsorship.
  • Google translate 그녀는 드라마에 나올 때 입은 모든 의상은 협찬 받은 것이 아니라 자신이 직접 구입한 옷이라고 말했다.
    She said that all the clothes she wore when she appeared in the drama were not sponsored, but the clothes she bought herself.
  • Google translate 이번 행사는 예산 부족으로 무산될 뻔했으나 기업들의 협찬으로 무사히 진행되었다.
    The event almost fell through due to a lack of budget, but it was carried out safely with corporate sponsorship.
  • Google translate 전시회를 앞으로 계속 여실 생각이십니까?
    Are you thinking of continuing the exhibition?
    Google translate 협찬이 더 들어와서 비용만 마련된다면 계속 열고 싶어요.
    I'd like to keep it open as long as i get more sponsorship and pay for it.

협찬: sponsorship; support,きょうさん【協賛】,parrainage, sponsorisation,patrocinio, auspicio,تبرُّع,ивээн тэтгэлэг, тусламж, дэмжлэг,sự tài trợ,การสนับสนุน, การร่วมมือ, การช่วยเหลือ, การสงเคราะห์,pensponsoran, pendukungan,финансирование; одобрение; спонсорская деятельность; спонсорство,赞助,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 협찬 (협찬)
📚 Từ phái sinh: 협찬하다(協贊하다): 어떤 일에 돈이나 물건을 대 도움을 주다. 협찬되다: 어떤 일 따위에 재정적으로 도움을 받다.

🗣️ 협찬 (協贊) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23)