🌟 요청하다 (要請 하다)

Động từ  

1. 필요한 일을 해 달라고 부탁하다.

1. ĐÒI HỎI, YÊU CẦU: Yêu cầu làm cho việc cần thiết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 구조를 요청하다.
    Call for help.
  • 도움을 요청하다.
    Ask for help.
  • 면담을 요청하다.
    Request an interview.
  • 자료를 요청하다.
    Requesting data.
  • 환불을 요청하다.
    Ask for a refund.
  • 책의 인쇄가 잘못돼서 나는 서점 주인에게 교환을 요청했다.
    The printing of the book went wrong, so i asked the bookstore owner for an exchange.
  • 피해자는 경찰에 범인을 반드시 잡아 달라고 강력히 요청했다.
    The victim strongly requested the police to catch the criminal.
  • 방송국 기자가 나에게 인터뷰를 요청했지만 부끄러워서 거절했다.
    The station reporter asked me for an interview, but i refused out of shame.
  • 학교에 증명서 발급을 요청했어?
    You asked the school to issue a certificate?
    응. 발급됐다고 가지러 오래.
    Yeah. i've been issued to get it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 요청하다 (요청하다)
📚 Từ phái sinh: 요청(要請): 필요한 일을 해 달라고 부탁함. 또는 그런 부탁.


🗣️ 요청하다 (要請 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 요청하다 (要請 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151)