🌟 안치하다 (安置 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 안치하다 (
안치하다
)
📚 Từ phái sinh: • 안치(安置): 안전하게 둠., 위패나 시신 등을 잘 모셔 둠.
🗣️ 안치하다 (安置 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 흉상을 안치하다. [흉상 (胸像)]
- 해골을 안치하다. [해골 (骸骨)]
- 영안실에 안치하다. [영안실 (靈安室)]
- 시신을 안치하다. [시신 (屍身)]
- 납골당에 유골을 안치하다. [납골당 (納骨堂)]
- 가묘에 안치하다. [가묘 (假墓)]
🌷 ㅇㅊㅎㄷ: Initial sound 안치하다
-
ㅇㅊㅎㄷ (
유치하다
)
: 행사나 사업, 자금 등을 이끌어 들이다.
☆☆
Động từ
🌏 THU HÚT: Lôi kéo đưa vào sự kiện, dự án hay vốn... -
ㅇㅊㅎㄷ (
유창하다
)
: 말을 하거나 글을 읽을 때 거침이 없다.
☆☆
Tính từ
🌏 LƯU LOÁT, TRÔI CHẢY: Không bị vướng mắc khi nói hoặc đọc bài. -
ㅇㅊㅎㄷ (
유치하다
)
: 나이가 어리다.
☆☆
Tính từ
🌏 NHỎ TUỔI, TRẺ TUỔI: Tuổi nhỏ. -
ㅇㅊㅎㄷ (
울창하다
)
: 나무가 빽빽하게 우거지고 푸르다.
☆
Tính từ
🌏 SUM XUÊ, UM TÙM , RẬM RẠP: Cây cối rậm rạp dày đặc và xanh ngắt.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình (57) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi món (132) • Mua sắm (99) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt công sở (197) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xin lỗi (7) • Ngôn ngữ (160) • Sức khỏe (155) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thời tiết và mùa (101) • Sở thích (103) • Cảm ơn (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khí hậu (53)