🌟 시신 (屍身)

  Danh từ  

1. (점잖게 이르는 말로) 죽은 사람의 몸.

1. THI THỂ: (cách nói không lịch thiệp) cơ thể của người chết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시신을 거두다.
    Collect the body.
  • Google translate 시신을 누이다.
    Lay a corpse.
  • Google translate 시신을 묻다.
    Bury a body.
  • Google translate 시신을 싸다.
    Wrap a corpse.
  • Google translate 시신을 안치하다.
    Arrest the body.
  • Google translate 시신을 장사하다.
    Bury a corpse.
  • Google translate 그는 어머니의 시신을 관에 안치한 후 애써 참았던 눈물을 터뜨렸다.
    He burst into tears he had endured after putting his mother's body in a coffin.
  • Google translate 사고로 죽은 아버지의 시신이 앞에 있는데도 어린아이는 무슨 일인지 모르는 듯 아빠를 불러 댔다.
    Even though the body of the father who died in the accident was in front of him, the child called his father as if he didn't know what was going on.
  • Google translate 할머니 장례는 잘 치렀니?
    How was your grandmother's funeral?
    Google translate 응. 할머니 유언대로 시신을 고향으로 운구해서 화장했어.
    Yeah. i carried the body home and cremated it as my grandmother's will.

시신: dead body; corpse,いたい【遺体】。したい【死体】,corps, cadavre,cadáver,جثّة,цогцос, шарил,thi thể,ศพ,(bentuk sopan) mayat, jenazah,труп,尸体,尸身,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시신 (시ː신)
📚 thể loại: Vấn đề môi trường  


🗣️ 시신 (屍身) @ Giải nghĩa

🗣️ 시신 (屍身) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) Luật (42) Du lịch (98)