🌟 안치하다 (安置 하다)

Động từ  

1. 안전하게 두다.

1. BỐ TRÍ AN TOÀN: Đặt để một cách an toàn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 보물을 안치하다.
    Lay a treasure in state.
  • Google translate 금고에 안치하다.
    Put it in the safe.
  • Google translate 은행에 안치하다.
    Set up in a bank.
  • Google translate 우리 군은 무기를 안치할 장소를 물색 중이다.
    Our military is looking for a place to lay arms.
  • Google translate 지수는 갖고 있는 보석들을 은행 금고에 안치했다.
    Jisoo laid the jewels she had in the bank vault.
  • Google translate 역사적인 유물과 문화재는 국립 박물관에 안치하고 있다.
    Historic relics and cultural assets are enshrined in the national museum.

안치하다: put something in safety,あんちする【安置する】,,depositar en seguridad,يضع بسلامة,суурилуулах, байрлуулах, хадгалах,bố trí an toàn,ติดตั้งความปลอดภัย,meletakkan, mengamankan,хранить,安放,安置,

2. 위패나 시신 등을 잘 모셔 두다.

2. ĐẶT YÊN VỊ, AN TÁNG: Xếp đặt đàng hoàng bài vị hay thi hài...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불상을 안치하다.
    Arrange a buddhist statue.
  • Google translate 시신을 안치하다.
    Arrest the body.
  • Google translate 시체를 안치하다.
    Set the body in place.
  • Google translate 위패를 안치하다.
    To lay a memorial tablet.
  • Google translate 유골을 안치하다.
    Lay the remains in rest.
  • Google translate 유해를 안치하다.
    Set the remains in place.
  • Google translate 국가 유공자의 유해를 국립묘지에 안치하였다.
    The remains of a national meritorious man were laid in the national cemetery.
  • Google translate 우리 가문은 조상들의 위패를 가족 사당에 안치해 오고 있다.
    Our families have enshrined the ancestral tablets in the family shrine.
  • Google translate 이 절은 왜 유명해요?
    Why is this temple famous?
    Google translate 세계에서 가장 화려한 불상을 이곳에 안치하고 있거든요.
    The world's most splendid buddha is enshrined here.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 안치하다 (안치하다)
📚 Từ phái sinh: 안치(安置): 안전하게 둠., 위패나 시신 등을 잘 모셔 둠.

🗣️ 안치하다 (安置 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98)