🌟 유찰하다 (流札 하다)

Động từ  

1. 경매나 경쟁 입찰 등에서 물건이나 일을 따낸 사람이 결정되지 않고 무효로 돌아가다.

1. ĐẤU THẦU THẤT BẠI, GIÁ THẤT BẠI: Người muốn có đồ vật hay việc (nào đó) trong cuộc đấu giá hay đấu thầu không được xác định và trở về vô ích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 입찰이 유찰하다.
    Bid bid bid.
  • Google translate 정부는 유찰한 공사를 재입찰했으나 관심을 보이는 기업이 없었다.
    The government re-bidged the bid, but none showed interest.
  • Google translate 입찰에 참여한 기업들이 기대에 미치지 못한 금액을 써내서 이번 입찰은 유찰했다.
    The companies that participated in the bidding failed to meet expectations, so this bid was bid.

유찰하다: fail in bidding,にゅうさつきゃっかになる【入札却下になる】。にゅうさつむこうになる【入札無効になる】,échouer,anularse una licitación, anularse una subasta,يرفض مناقصة,дуудлага худалдаа хүчингүй болгох, тендер хүчингүй болгох,đấu thầu thất bại, giá thất bại,ประมูลราคาล้มเหลว, แข่งขันล้มเหลว,,быть недействительным (о торгах),流标,流拍,招标失败,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유찰하다 (유찰하다)
📚 Từ phái sinh: 유찰(流札): 경매나 경쟁 입찰 등에서 물건이나 일을 따낸 사람이 결정되지 않고 무효로 …

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82)